Bản dịch của từ Rca connector trong tiếng Việt
Rca connector
Noun [U/C]

Rca connector (Noun)
ˌɑɹsˌiˈeɪ kənˈɛktɚ
ˌɑɹsˌiˈeɪ kənˈɛktɚ
01
Một loại đầu nối điện được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và hình ảnh.
A type of electrical connector used for transmitting audio and video signals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được đặc trưng bởi một chân giữa và một vòng kim loại xung quanh, cho phép kết nối an toàn.
Typically characterized by a central pin and a surrounding metal ring, allowing for a secure connection.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rca connector
Không có idiom phù hợp