Bản dịch của từ Re trong tiếng Việt
Re

Re (Preposition)
Về, liên quan đến, có liên quan đến; đặc biệt là trong thư từ, tài liệu và email.
About, regarding, with reference to; especially in letters, documents and emails.
Re: Meeting on Friday at 3pm
Re: Cuộc họp vào thứ Sáu lúc 3 giờ chiều
Please send your RSVP re: the charity event.
Vui lòng gửi câu trả lời của bạn về: sự kiện từ thiện.
Re: Your inquiry about the social media campaign
Re: Câu hỏi của bạn về chiến dịch truyền thông xã hội
Họ từ
Từ "re" là một tiền tố trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại hoặc trả lại, như trong các từ "redo" (làm lại) hoặc "return" (trở lại). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "re" thường không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "re" trong tiếng Anh Anh có thể phát âm rõ nét hơn. Tiền tố này thể hiện sự quan trọng trong việc hình thành nhiều từ vựng, ảnh hưởng đến nghĩa của chúng.
Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa là "trở lại" hoặc "một lần nữa". Tiền tố này thường được sử dụng để diễn tả hành động lặp lại hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh, "re-" được sử dụng rộng rãi trong nhiều từ như "redo" (làm lại), "revise" (sửa đổi). Sự kết hợp này thể hiện rõ ý nghĩa lặp lại hoặc khôi phục ý tưởng, phục vụ cho việc tạo thành các động từ chỉ hành động nhấn mạnh tính chất tái lập.
Từ "re" là một tiền tố thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường cần diễn đạt các hành động lặp lại hoặc phục hồi. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đoạn văn mô tả quy trình và phân tích là đáng kể. Trong ngữ cảnh khác, "re" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ để chỉ sự phục hồi, tái chế hoặc lặp lại, phản ánh sự nhấn mạnh vào tính bền vững và cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



