Bản dịch của từ Re-ask trong tiếng Việt

Re-ask

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-ask (Verb)

ɹˈis
ɹˈis
01

Để hỏi lại.

To ask again.

Ví dụ

She often re-asks questions to clarify doubts in social discussions.

Cô ấy thường hỏi lại câu hỏi để làm rõ nghi ngờ trong cuộc thảo luận xã hội.

He never re-asks for opinions during social gatherings to avoid misunderstandings.

Anh ấy không bao giờ hỏi lại ý kiến trong các buổi tụ tập xã hội để tránh hiểu lầm.

Do you think it is appropriate to re-ask for feedback in social situations?

Bạn có nghĩ rằng việc hỏi lại phản hồi trong tình huống xã hội là thích hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-ask/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-ask

Không có idiom phù hợp