Bản dịch của từ Re-ask trong tiếng Việt
Re-ask

Re-ask (Verb)
Để hỏi lại.
To ask again.
She often re-asks questions to clarify doubts in social discussions.
Cô ấy thường hỏi lại câu hỏi để làm rõ nghi ngờ trong cuộc thảo luận xã hội.
He never re-asks for opinions during social gatherings to avoid misunderstandings.
Anh ấy không bao giờ hỏi lại ý kiến trong các buổi tụ tập xã hội để tránh hiểu lầm.
Do you think it is appropriate to re-ask for feedback in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc hỏi lại phản hồi trong tình huống xã hội là thích hợp không?
Từ "re-ask" là một động từ có nghĩa là "hỏi lại" hoặc "đặt câu hỏi một lần nữa". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin hoặc khi cần làm rõ một vấn đề chưa rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt cả về cách viết lẫn cách phát âm. Việc sử dụng từ "re-ask" thường xảy ra trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự xác nhận hoặc làm rõ thông tin.
Từ "re-ask" được cấu thành từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "một lần nữa", và động từ "ask", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ascian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "aiskan". Dưới sự kết hợp này, "re-ask" mang nghĩa là yêu cầu thông tin hoặc đặt câu hỏi một lần nữa. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mà thông tin ban đầu không đủ rõ ràng hoặc cần được xác nhận.
Từ "re-ask" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh việc hỏi lại một câu hỏi trước đó. "Re-ask" thường được sử dụng trong các tình huống cần sự làm rõ, như trong lớp học hoặc khi giao tiếp với đồng nghiệp.