Bản dịch của từ Re-cemented trong tiếng Việt
Re-cemented

Re-cemented (Adjective)
Điều đó đã được cải thiện; lại gia nhập, đoàn tụ.
That has been recemented joined again reunited.
The community re-cemented after the festival brought everyone together last year.
Cộng đồng đã được tái kết nối sau lễ hội năm ngoái.
They did not feel re-cemented after the argument at the meeting.
Họ không cảm thấy được tái kết nối sau cuộc tranh cãi ở cuộc họp.
Is the friendship re-cemented after their long conversation last weekend?
Tình bạn có được tái kết nối sau cuộc trò chuyện dài cuối tuần qua không?
Từ "re-cemented" là dạng quá khứ phân từ của động từ "re-cement", có nghĩa là tái kết dính hoặc gắn chặt lại bằng xi măng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và sửa chữa, mô tả hành động khôi phục sự kết dính của các vật liệu bằng xi măng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này không đáng kể, chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "re-cemented" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "cementum", nghĩa là "mái, đắp hoặc làm cho chắc chắn". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "lặp lại" hoặc "trở lại". Trong ngữ cảnh hiện tại, "re-cemented" chỉ hành động tái cố định hoặc gia cố một cấu trúc đã được xi măng hóa, thể hiện rõ nét sự trở lại và cập nhật trong việc đảm bảo sự vững chắc của công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ thể hiện tính chất thời gian và động lực trong các hoạt động sửa chữa và bảo trì.
Từ "re-cemented" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng hoặc y học, thường đề cập đến việc tái cố định, chẳng hạn như trong chỉnh hình răng hoặc cấu trúc xây dựng. Trong các tình huống này, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình sửa chữa hoặc bảo trì các bộ phận đã bị hỏng hoặc lỏng lẻo.