Bản dịch của từ Re election trong tiếng Việt

Re election

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re election (Noun)

ɹiɨlˈɛkʃən
ɹiɨlˈɛkʃən
01

Quá trình được bầu lại.

The process of being elected again.

Ví dụ

The president won the re-election with a majority vote.

Tổng thống đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tái cử với số phiếu đa số.

The re-election campaign focused on healthcare and education reforms.

Chiến dịch tái cử tập trung vào cải cách y tế và giáo dục.

The re-election process required candidates to gather support from constituents.

Quá trình tái cử yêu cầu ứng cử viên thu thập sự ủng hộ từ cử tri.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re election/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re election

Không có idiom phù hợp