Bản dịch của từ Re election trong tiếng Việt
Re election

Re election (Noun)
Quá trình được bầu lại.
The process of being elected again.
The president won the re-election with a majority vote.
Tổng thống đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tái cử với số phiếu đa số.
The re-election campaign focused on healthcare and education reforms.
Chiến dịch tái cử tập trung vào cải cách y tế và giáo dục.
The re-election process required candidates to gather support from constituents.
Quá trình tái cử yêu cầu ứng cử viên thu thập sự ủng hộ từ cử tri.
Từ "re-election" chỉ quá trình bầu cử lại một chính trị gia đã đương nhiệm nhằm tiếp tục giữ chức vụ hiện tại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và Nhật, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "re-election" thường liên quan đến các cuộc bầu cử chính phủ địa phương và liên bang, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được áp dụng cho các định chế chính trị khác.
Từ "re-election" có nguồn gốc từ hai thành tố: "re-" và "election". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại, trở lại". Từ "election" đến từ tiếng Latin "electio", có nghĩa là "sự lựa chọn". Trong lịch sử, "re-election" đã phát triển để chỉ việc bầu cử lại một người đang nắm giữ vị trí nhất định. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ cuộc bầu cử diễn ra cho một người đã từng được bầu trước đó.
Từ "re-election" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề chính trị và xã hội. Trong bối cảnh của bài viết và nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về các cuộc bầu cử lại hoặc các chiến dịch chính trị. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài báo, tài liệu chính trị, và các cuộc thảo luận về quản trị và vai trò lãnh đạo, liên quan đến việc khôi phục niềm tin của cử tri trong các cuộc bầu cử.