Bản dịch của từ Re eligible trong tiếng Việt
Re eligible
Re eligible (Verb)
After meeting the requirements, they are eligible for the scholarship.
Sau khi đáp ứng các yêu cầu, họ đủ điều kiện nhận học bổng.
To receive benefits, individuals must be eligible based on income.
Để nhận được trợ cấp, các cá nhân phải đủ điều kiện dựa trên thu nhập.
Only citizens are eligible to vote in the upcoming election.
Chỉ công dân mới đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.
Re eligible (Adjective)
To receive benefits, applicants must be eligible for the program.
Để nhận được trợ cấp, người nộp đơn phải đủ điều kiện tham gia chương trình.
Only those who meet the income criteria are eligible for assistance.
Chỉ những người đáp ứng tiêu chí về thu nhập mới đủ điều kiện nhận hỗ trợ.
Students with good grades are eligible for scholarships.
Học sinh đạt điểm cao mới đủ điều kiện nhận học bổng.
Từ "eligible" trong tiếng Anh có nghĩa là đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn để tham gia hoặc nhận một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "eligible" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau tùy thuộc vào vùng miền (ví dụ: "eligible for a scholarship" ở cả hai phương ngữ). Từ này thường được dùng trong các văn bản pháp lý, quản lý và giáo dục.
Từ "eligible" có nguồn gốc từ từ Latin "eligibilis", một phần của động từ "eligere", có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lọc". Trong tiếng Latin, "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ligere" có nghĩa là "chọn". Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm liên quan đến khả năng được chọn hoặc có quyền lợi trong một ngữ cảnh nhất định. Hiện nay, "eligible" diễn tả trạng thái có đủ điều kiện hoặc tiêu chuẩn để được chọn hoặc tham gia, nâng cao giá trị của khái niệm lựa chọn.
Từ "re eligible" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của phần Nghe và Đọc, liên quan đến thông báo hay điều kiện tham gia. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đủ điều kiện tham gia các chương trình, khoản tài trợ hay chính sách, như trong giáo dục hoặc việc làm. Sự kết hợp này thường chỉ ra rằng một cá nhân đã từng đủ điều kiện trước đó và hiện đang được xem xét lại.