Bản dịch của từ Re eligible trong tiếng Việt

Re eligible

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re eligible (Verb)

ɹiɨlˈaɪdʒəbəl
ɹiɨlˈaɪdʒəbəl
01

Đủ điều kiện hoặc được hưởng một cái gì đó.

To qualify or be entitled to something.

Ví dụ

After meeting the requirements, they are eligible for the scholarship.

Sau khi đáp ứng các yêu cầu, họ đủ điều kiện nhận học bổng.

To receive benefits, individuals must be eligible based on income.

Để nhận được trợ cấp, các cá nhân phải đủ điều kiện dựa trên thu nhập.

Only citizens are eligible to vote in the upcoming election.

Chỉ công dân mới đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.

Re eligible (Adjective)

ɹiɨlˈaɪdʒəbəl
ɹiɨlˈaɪdʒəbəl
01

Có trình độ chuyên môn cần thiết hoặc đáp ứng các điều kiện.

Having the necessary qualifications or meeting the conditions.

Ví dụ

To receive benefits, applicants must be eligible for the program.

Để nhận được trợ cấp, người nộp đơn phải đủ điều kiện tham gia chương trình.

Only those who meet the income criteria are eligible for assistance.

Chỉ những người đáp ứng tiêu chí về thu nhập mới đủ điều kiện nhận hỗ trợ.

Students with good grades are eligible for scholarships.

Học sinh đạt điểm cao mới đủ điều kiện nhận học bổng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re eligible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re eligible

Không có idiom phù hợp