Bản dịch của từ Re embrace trong tiếng Việt

Re embrace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re embrace (Verb)

ɹˈimbɹˌeɪks
ɹˈimbɹˌeɪks
01

Ôm nhau lần nữa.

To embrace again.

Ví dụ

After a long conflict, the two friends re embraced warmly.

Sau một cuộc xung đột dài, hai người bạn ôm nhau lại ấm áp.

The family re embraced their estranged relative at the reunion.

Gia đình ôm lại người thân xa lạ ở buổi họp mặt.

The community re embraced the idea of unity and cooperation.

Cộng đồng ôm lại ý tưởng về sự đoàn kết và hợp tác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re embrace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re embrace

Không có idiom phù hợp