Bản dịch của từ Re embrace trong tiếng Việt
Re embrace

Re embrace (Verb)
Ôm nhau lần nữa.
To embrace again.
After a long conflict, the two friends re embraced warmly.
Sau một cuộc xung đột dài, hai người bạn ôm nhau lại ấm áp.
The family re embraced their estranged relative at the reunion.
Gia đình ôm lại người thân xa lạ ở buổi họp mặt.
The community re embraced the idea of unity and cooperation.
Cộng đồng ôm lại ý tưởng về sự đoàn kết và hợp tác.
Từ "re-embrace" là một động từ ghép, có nghĩa là nhận lại hoặc ôm lại một cách tích cực sau khi đã bị từ chối hoặc bỏ quên. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khôi phục mối quan hệ, quan điểm hoặc cảm xúc đã từng có. Mặc dù "re-embrace" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng khi so sánh với tiếng Anh Anh. Từ này thường được viết và phát âm giống nhau trong cả hai hệ thống ngôn ngữ.
Từ "embrace" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Ban đầu, từ này được sử dụng để diễn tả hành động ôm ấp hay nắm giữ một cách vật lý. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả những khía cạnh tâm lý và tình cảm, như trong việc chấp nhận hoặc nắm bắt một ý tưởng. Sự thay đổi này phản ánh sự giao thoa giữa cảm xúc và hành động, làm phong phú thêm nghĩa sử dụng ngày nay.
Từ "re-embrace" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về việc khôi phục hoặc chấp nhận lại một ý tưởng, giá trị hoặc phương pháp nào đó trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý. "Re-embrace" có thể được áp dụng khi nói về sự trở lại của một phong trào xã hội hoặc truyền thống văn hóa, thể hiện sự thay đổi trong quan điểm hoặc thái độ của cá nhân hoặc tập thể.