Bản dịch của từ Re emerge trong tiếng Việt

Re emerge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re emerge (Verb)

ɹiˈɨmɝdʒ
ɹiˈɨmɝdʒ
01

Nổi lên lần nữa.

To emerge again.

Ví dụ

The issue of poverty reemerges in the community every year.

Vấn đề nghèo đó lại xuất hiện trong cộng đồng mỗi năm.

After the pandemic, the need for social distancing reemerged.

Sau đại dịch, nhu cầu về giữ khoảng cách xã hội tái xuất hiện.

The importance of mental health has reemerged in recent discussions.

Tầm quan trọng về sức khỏe tinh thần đã tái xuất hiện trong các cuộc thảo luận gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re emerge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re emerge

Không có idiom phù hợp