Bản dịch của từ Re emerge trong tiếng Việt
Re emerge

Re emerge (Verb)
Nổi lên lần nữa.
To emerge again.
The issue of poverty reemerges in the community every year.
Vấn đề nghèo đó lại xuất hiện trong cộng đồng mỗi năm.
After the pandemic, the need for social distancing reemerged.
Sau đại dịch, nhu cầu về giữ khoảng cách xã hội tái xuất hiện.
The importance of mental health has reemerged in recent discussions.
Tầm quan trọng về sức khỏe tinh thần đã tái xuất hiện trong các cuộc thảo luận gần đây.
Từ "re-emerge" có nghĩa là xuất hiện trở lại sau một thời gian biến mất hoặc không hoạt động. Từ này được cấu thành bởi tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại, kết hợp với động từ "emerge" có nghĩa là xuất hiện. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "re-emerge" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng hoặc xu hướng tái xuất hiện trong xã hội hoặc tự nhiên.
Từ "re-emerge" bắt nguồn từ tiếng Latinh "emergere", nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". "Emergere" gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và "mergere" (ngâm, chìm). Khi thêm tiền tố "re-", nghĩa là "lại", từ này chỉ hành động xuất hiện lại hoặc tái xuất hiện sau một thời gian vắng mặt. Sự phát triển này phản ánh một quá trình chiều sâu trong ngữ nghĩa, từ sự xuất hiện ban đầu đến việc trở lại trong bối cảnh hiện đại.
Từ "re emerge" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nghe, nơi nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả các quá trình hoặc xu hướng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể dùng để diễn đạt sự tái xuất hiện của một ý tưởng, xu hướng hoặc sự kiện. Ngoài ra, "re emerge" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về xã hội, môi trường và khoa học, liên quan đến việc khôi phục hoặc phục hồi sau một thời gian biến mất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp