Bản dịch của từ Re enable trong tiếng Việt

Re enable

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re enable (Verb)

ɹˈinəbəl
ɹˈinəbəl
01

Bật lại máy tính hoặc thiết bị khác sau khi đã tắt.

To turn a computer or other device on again after it has been turned off.

Ví dụ

After the power outage, she had to re-enable her laptop.

Sau khi mất điện, cô phải kích hoạt lại máy tính xách tay của mình.

To re-enable the social media account, simply reset the password.

Để kích hoạt lại tài khoản mạng xã hội, chỉ cần đặt lại mật khẩu.

The IT team will re-enable the network connection for the event.

Đội ngũ CNTT sẽ kích hoạt lại kết nối mạng cho sự kiện.

Re enable (Phrase)

ɹˈinəbəl
ɹˈinəbəl
01

Bật lại máy tính hoặc thiết bị khác sau khi đã tắt.

To turn a computer or other device on again after it has been turned off.

Ví dụ

After the power outage, he had to re-enable all the security settings.

Sau khi mất điện, anh ấy phải kích hoạt lại tất cả các cài đặt bảo mật.

Don't forget to re-enable your notifications for the event.

Đừng quên bật lại thông báo của bạn cho sự kiện.

The IT department had to re-enable access to the social media platform.

Bộ phận CNTT đã phải kích hoạt lại quyền truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re enable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re enable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.