Bản dịch của từ Re enable trong tiếng Việt
Re enable
Re enable (Verb)
After the power outage, she had to re-enable her laptop.
Sau khi mất điện, cô phải kích hoạt lại máy tính xách tay của mình.
To re-enable the social media account, simply reset the password.
Để kích hoạt lại tài khoản mạng xã hội, chỉ cần đặt lại mật khẩu.
The IT team will re-enable the network connection for the event.
Đội ngũ CNTT sẽ kích hoạt lại kết nối mạng cho sự kiện.
Re enable (Phrase)
After the power outage, he had to re-enable all the security settings.
Sau khi mất điện, anh ấy phải kích hoạt lại tất cả các cài đặt bảo mật.
Don't forget to re-enable your notifications for the event.
Đừng quên bật lại thông báo của bạn cho sự kiện.
The IT department had to re-enable access to the social media platform.
Bộ phận CNTT đã phải kích hoạt lại quyền truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội.
"Re-enable" là động từ ghép trong tiếng Anh, có nghĩa là khôi phục lại khả năng hoặc quyền truy cập vào một chức năng hoặc một tài khoản nào đó sau khi đã bị vô hiệu hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai phiên bản đều sử dụng "re-enable" với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Từ này thường được dùng trong hướng dẫn kỹ thuật hoặc các tài liệu liên quan đến phần mềm.
Từ "re-enable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "enable" bắt nguồn từ "habilis", có nghĩa là "có khả năng". Sự kết hợp này phản ánh quá trình đưa một khả năng hoặc chức năng trở lại trạng thái có thể sử dụng. Lịch sử từ này gắn liền với các lĩnh vực công nghệ và điện toán, nơi nó thường được dùng để chỉ hành động khôi phục khả năng cho một hệ thống hoặc ứng dụng đã bị vô hiệu hóa, thể hiện tính linh hoạt và khả năng phục hồi.
Từ "re-enable" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và viết, liên quan đến các chủ đề công nghệ và kỹ thuật số. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các tình huống về phục hồi chức năng hoặc tính năng của thiết bị và phần mềm. Việc "re-enable" cho thấy hành động khôi phục lại trạng thái hoạt động của một tính năng đã bị vô hiệu hóa trước đó.