Bản dịch của từ Re-enacter trong tiếng Việt
Re-enacter

Re-enacter (Noun)
Trình tái hiện lại.
Reenactor.
The re-enacter portrayed a soldier from the Civil War accurately.
Người tái hiện đã thể hiện một người lính từ Nội chiến một cách chính xác.
Many re-enacters do not enjoy modern technology during events.
Nhiều người tái hiện không thích công nghệ hiện đại trong các sự kiện.
Are re-enacters essential for understanding our social history?
Người tái hiện có cần thiết để hiểu lịch sử xã hội của chúng ta không?
Từ "re-enacter" chỉ về người tham gia vào các hoạt động tái hiện một sự kiện, thường là lịch sử, nhằm mục đích giáo dục hoặc giải trí. Từ này dùng phổ biến trong các cộng đồng yêu thích lịch sử và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, sự phổ biến và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các hoạt động văn hóa địa phương.
Từ "re-enacter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" và động từ "enact" từ "enactare", có nghĩa là "thi hành" hay "ban hành". Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, chỉ những người tham gia vào các hoạt động tái hiện sự kiện lịch sử hoặc văn hóa. Sự kết hợp của tiền tố thể hiện hành động lặp lại, ăn khớp với ý nghĩa hiện tại về việc khôi phục lại các tình huống đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "re-enacter" có sự xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết, vì nó thường không thuộc về từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ những người tham gia vào việc tái hiện các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa, thường trong các hoạt động giải trí hoặc giáo dục như lễ hội lịch sử hoặc chương trình học. Do đó, từ này phục vụ tốt nhất cho các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử và văn hóa.