Bản dịch của từ Re-enclose trong tiếng Việt
Re-enclose

Re-enclose (Verb)
Để bao bọc lại.
To enclose again.
The community decided to re-enclose the park for better safety.
Cộng đồng quyết định rào lại công viên để đảm bảo an toàn hơn.
They did not re-enclose the playground after the renovation.
Họ đã không rào lại sân chơi sau khi sửa chữa.
Will the city re-enclose the public gardens this year?
Liệu thành phố có rào lại các khu vườn công cộng năm nay không?
Từ "re-enclose" là một động từ ghép trong tiếng Anh, mang nghĩa là "đóng lại" hoặc "bao bọc lại" một cách có chủ đích, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đặt lại vào trong một không gian kín hoặc vật chứa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm, và thường được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể với mục đích chỉ ra hành động tái bao bọc hoặc khép kín.
Từ "re-enclose" bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ Latin "re-", nghĩa là "lại", kết hợp với "enclose", xuất phát từ tiếng Latin "inclaudere", có nghĩa là "đóng lại". Lịch sử từ này phản ánh hành động đóng khung hoặc bao bọc một cái gì đó trong một không gian nhất định, thường là lần thứ hai hoặc nhiều lần. Việc sử dụng từ "re-enclose" hiện nay liên quan đến các vấn đề tái cấu trúc hoặc bao bọc lại, cho thấy sự nhấn mạnh vào hành động lặp lại trong các ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng.
Từ "re-enclose" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh viết, nó thường liên quan đến việc gửi tài liệu hoặc thông báo bổ sung, thường được thấy trong thư từ hoặc báo cáo. Trong phần nói, từ này không phổ biến, nhưng có thể gặp trong cuộc thảo luận về quy trình hoặc tài liệu chính thức. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống hành chính, pháp lý hoặc học thuật.