Bản dịch của từ Re-enclose trong tiếng Việt

Re-enclose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-enclose (Verb)

ɹinklˈoʊs
ɹinklˈoʊs
01

Để bao bọc lại.

To enclose again.

Ví dụ

The community decided to re-enclose the park for better safety.

Cộng đồng quyết định rào lại công viên để đảm bảo an toàn hơn.

They did not re-enclose the playground after the renovation.

Họ đã không rào lại sân chơi sau khi sửa chữa.

Will the city re-enclose the public gardens this year?

Liệu thành phố có rào lại các khu vườn công cộng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-enclose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-enclose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.