Bản dịch của từ Re-enfold trong tiếng Việt
Re-enfold

Re-enfold (Verb)
Để bao bọc lại.
To enfold again.
The community will re-enfold its members after the recent conflict.
Cộng đồng sẽ ôm lại các thành viên sau xung đột gần đây.
They did not re-enfold the volunteers after the charity event.
Họ đã không ôm lại các tình nguyện viên sau sự kiện từ thiện.
Will the city re-enfold the families affected by the disaster?
Thành phố có ôm lại các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa không?
Từ "re-enfold" là động từ tiếng Anh có nghĩa là gói lại hoặc ôm lại một cách hoàn toàn, thể hiện hành động bao bọc hoặc giữ lại cái gì đó trong một lớp hay một khung bảo vệ lần nữa. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, liên quan đến việc bảo vệ hoặc hồi tưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách phát âm, viết hoặc nghĩa sử dụng.
Từ "re-enfold" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "re-" có nghĩa là "lại" và "enfold", bắt nguồn từ "en-" (vào trong) và "fold" (gấp lại). "Enfold" được phát triển từ tiếng Anh trung cổ, liên quan đến hành động gấp hoặc bao bọc một vật gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "re-enfold" mang tính chất tái diễn hành động bao bọc, thể hiện sự trở lại hoặc khôi phục trạng thái bảo vệ, phù hợp với nguyên thủy của các thành tố ngữ nghĩa.
Từ "re-enfold" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến triết học hoặc tâm lý học, để chỉ hành động bao bọc hoặc ôm ấp lại một khái niệm hay cảm xúc đã tồn tại, thể hiện sự tái kết nối. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học khi mô tả quá trình phục hồi hoặc tái tạo.