Bản dịch của từ Re-ensnare trong tiếng Việt
Re-ensnare
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Re-ensnare (Verb)
Để gài bẫy lần nữa.
To ensnare again.
They tried to re-ensnare the audience with captivating stories.
Họ đã cố gắng để thu hút lại khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn.
The campaign did not re-ensnare voters like last year.
Chiến dịch không thu hút lại cử tri như năm ngoái.
Will the new strategies re-ensnare the community's interest?
Các chiến lược mới có thu hút lại sự quan tâm của cộng đồng không?
Từ "re-ensnare" là một động từ có nghĩa là tái giam giữ hoặc tái bắt ai đó hoặc cái gì đó trong một trạng thái bị ràng buộc hoặc bị kiểm soát. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà sự kiểm soát hoặc giam giữ đã xảy ra trước đó và đang được lặp lại. Hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa trong một số trường hợp.
Từ "re-ensnare" được cấu thành từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" và động từ "ensnare", xuất phát từ tiếng Anglo-French "ensnarrer", mang ý nghĩa “bẫy” hoặc “tóm lấy”. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tóm gọn hoặc bắt giữ lại, phù hợp với nghĩa đen là giăng lại bẫy hay tái bắt giữ một cái gì đó đã thoát. Từ này hiện nay thường được dùng trong bối cảnh mô tả hành động phục hồi hoặc truy bắt một đối tượng đã mất.
Từ "re-ensnare" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chính thống, nhưng có thể thấy trong văn phong văn học hoặc mô tả cụ thể về các tình huống liên quan đến sự giam cầm hoặc bẫy. "Re-ensnare" thường được sử dụng để chỉ việc tái bắt hoặc kéo người khác vào một tình huống khó khăn hay bị ràng buộc, thường trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc các mối quan hệ xã hội.