Bản dịch của từ Re-entitle trong tiếng Việt
Re-entitle

Re-entitle (Verb)
Để có được quyền một lần nữa.
To entitle again.
The committee will re-entitle the event next year to attract more attendees.
Ủy ban sẽ đặt lại tên sự kiện năm tới để thu hút nhiều người tham dự.
They did not re-entitle the program, causing confusion among the participants.
Họ đã không đặt lại tên chương trình, gây ra sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
Will they re-entitle the festival to include more cultural themes this time?
Liệu họ có đặt lại tên lễ hội để bao gồm nhiều chủ đề văn hóa hơn không?
Từ "re-entitle" là một động từ có nghĩa là cấp lại hoặc thay đổi tiêu đề của một tác phẩm, tài liệu hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh, "re-entitle" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, vì cả hai ngôn ngữ đều sử dụng hình thức này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, cho thấy sự đồng nhất trong cách sử dụng từ này trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "re-entitle" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và từ "entitle" xuất phát từ châu Âu, từ gốc Latin "titulus", có nghĩa là "tiêu đề" hoặc "tên gọi". Quá trình tiến hóa của từ này thể hiện sự thay đổi trong cách đặt tên và xác định quyền lợi. Hiện nay, "re-entitle" mang ý nghĩa là thay đổi hoặc cung cấp một tiêu đề mới, nhấn mạnh sự cần thiết trong các ngữ cảnh như xuất bản và pháp lý.
Từ "re-entitle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói trong các chủ đề về văn bản và tác quyền. Trong các lĩnh vực khác, "re-entitle" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, văn chương và quản lý bản quyền khi thảo luận về việc thay đổi tiêu đề hoặc quyền sở hữu của tác phẩm. Thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong sự cấp phát quyền sử dụng hoặc đổi mới ý tưởng trong tên gọi của một tác phẩm.