Bản dịch của từ Re-entitle trong tiếng Việt

Re-entitle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-entitle (Verb)

ɹˈintˌaɪtəl
ɹˈintˌaɪtəl
01

Để có được quyền một lần nữa.

To entitle again.

Ví dụ

The committee will re-entitle the event next year to attract more attendees.

Ủy ban sẽ đặt lại tên sự kiện năm tới để thu hút nhiều người tham dự.

They did not re-entitle the program, causing confusion among the participants.

Họ đã không đặt lại tên chương trình, gây ra sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.

Will they re-entitle the festival to include more cultural themes this time?

Liệu họ có đặt lại tên lễ hội để bao gồm nhiều chủ đề văn hóa hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-entitle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-entitle

Không có idiom phù hợp