Bản dịch của từ Re-escape trong tiếng Việt
Re-escape

Re-escape (Verb)
Để trốn thoát một lần nữa.
To escape again.
Many people re-escape from stressful situations through social activities.
Nhiều người tìm cách thoát khỏi tình huống căng thẳng qua hoạt động xã hội.
He does not re-escape social gatherings; he enjoys them.
Anh ấy không tìm cách thoát khỏi các buổi gặp gỡ xã hội; anh ấy thích chúng.
Do you think people re-escape their problems by socializing?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tìm cách thoát khỏi vấn đề bằng cách giao lưu không?
Từ "re-escape" là một động từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh, chỉ hành động tái thoát khỏi một tình huống hoặc địa điểm từ đó người ta đã từng thoát ra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "re-escape" với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, khái niệm này ít phổ biến hơn so với các từ như "escape" hay "flee".
Từ "re-escape" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "escape" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excapare", nghĩa là "thoát ra". Sự kết hợp này nhấn mạnh việc thoát khỏi điều gì đó một lần nữa hoặc nhiều lần. Trong ngữ cảnh hiện tại, "re-escape" thường được sử dụng để mô tả hành động thoát khỏi tình huống hay giới hạn mà một cá nhân đã từng trải qua trước đó.
Từ "re-escape" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của IELTS, thường không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, an ninh mạng hoặc hành động thoát khỏi các tình huống khó khăn một lần nữa. Trong văn cảnh phổ thông, thuật ngữ này thường áp dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về an toàn trực tuyến, game hay phim ảnh.