Bản dịch của từ Re-escape trong tiếng Việt

Re-escape

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-escape (Verb)

ɹˈiskˌeɪp
ɹˈiskˌeɪp
01

Để trốn thoát một lần nữa.

To escape again.

Ví dụ

Many people re-escape from stressful situations through social activities.

Nhiều người tìm cách thoát khỏi tình huống căng thẳng qua hoạt động xã hội.

He does not re-escape social gatherings; he enjoys them.

Anh ấy không tìm cách thoát khỏi các buổi gặp gỡ xã hội; anh ấy thích chúng.

Do you think people re-escape their problems by socializing?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tìm cách thoát khỏi vấn đề bằng cách giao lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-escape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-escape

Không có idiom phù hợp