Bản dịch của từ Re-execute trong tiếng Việt

Re-execute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-execute (Verb)

ɹˌiˈɛksəkjˌut
ɹˌiˈɛksəkjˌut
01

Để thực hiện lại.

To execute again.

Ví dụ

They will re-execute the survey next month for better data.

Họ sẽ thực hiện lại khảo sát vào tháng tới để có dữ liệu tốt hơn.

She did not re-execute the plan after the feedback session.

Cô ấy đã không thực hiện lại kế hoạch sau buổi phản hồi.

Will the team re-execute the project based on the new guidelines?

Liệu nhóm có thực hiện lại dự án dựa trên hướng dẫn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-execute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-execute

Không có idiom phù hợp