Bản dịch của từ Re-execute trong tiếng Việt
Re-execute

Re-execute (Verb)
Để thực hiện lại.
To execute again.
They will re-execute the survey next month for better data.
Họ sẽ thực hiện lại khảo sát vào tháng tới để có dữ liệu tốt hơn.
She did not re-execute the plan after the feedback session.
Cô ấy đã không thực hiện lại kế hoạch sau buổi phản hồi.
Will the team re-execute the project based on the new guidelines?
Liệu nhóm có thực hiện lại dự án dựa trên hướng dẫn mới không?
Từ "re-execute" được sử dụng để chỉ việc thực hiện lại một hành động hoặc một lệnh đã được thực hiện trước đó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, khi cần phải chạy lại một đoạn mã hoặc quá trình nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "re-execute", tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp có thể ảnh hưởng đến cách phát âm và sự thông dụng của từ này.
Từ "re-execute" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", trong khi "execute" xuất phát từ "exsequi" (tiếng Latin), có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình lập lại hành động hay nhiệm vụ nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "re-execute" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ việc thực hiện lại một lệnh, chương trình hoặc quy trình đã được thực hiện trước đó.
Từ "re-execute" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, do đó không được coi là từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, trong phần Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình, lập trình hay công nghệ thông tin. Trong các tình huống khác, "re-execute" thường được dùng để chỉ việc thực hiện lại một hành động, nhiệm vụ hoặc lệnh nào đó.