Bản dịch của từ Re-ink trong tiếng Việt
Re-ink

Re-ink (Verb)
Để mực lại.
To ink again.
They need to re-ink the printer for the community newsletter.
Họ cần nạp mực lại cho máy in của bản tin cộng đồng.
The team did not re-ink the posters for the social event.
Nhóm không nạp mực lại cho các áp phích của sự kiện xã hội.
Will you re-ink the flyers before distributing them?
Bạn sẽ nạp mực lại cho các tờ rơi trước khi phát không?
Từ "re-ink" có nghĩa là hành động nạp mực cho một thiết bị in, đặc biệt là máy in hoặc con dấu. Từ này có thể được chia thành hai phần: "re-" có nghĩa là "lại" và "ink" có nghĩa là "mực". Trong tiếng Anh Mỹ, "re-ink" thường được sử dụng nguyên dạng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "re-ink" hoặc các cụm từ mô tả tương tự như "to refill ink". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa giống nhau, nhưng thói quen sử dụng từ có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể.
Từ "re-ink" bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với từ "ink" xuất phát từ tiếng Latin "encaustum", có nghĩa là "mực". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tái sử dụng hoặc bổ sung mực cho bút, cho phép viết lách tiếp tục. Hiện nay, "re-ink" được sử dụng để mô tả hành động thay thế hoặc làm mới mực, thể hiện tính bền vững trong việc sử dụng công cụ văn phòng.
Từ "re-ink" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong in ấn và sản xuất văn bản, "re-ink" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm mới mực in cho các thiết bị in hoặc loại hình in. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng, nơi sự tái sinh mực là cần thiết để duy trì chất lượng in ấn.