Bản dịch của từ Re-profile trong tiếng Việt
Re-profile

Re-profile (Verb)
Để lập hồ sơ lại.
To profile again.
The city plans to re-profile its social services by next year.
Thành phố dự định tái cấu trúc dịch vụ xã hội vào năm tới.
They did not re-profile the community programs after the budget cuts.
Họ không tái cấu trúc các chương trình cộng đồng sau khi cắt giảm ngân sách.
Will the government re-profile its approach to social welfare soon?
Chính phủ có tái cấu trúc cách tiếp cận phúc lợi xã hội sớm không?
Từ "re-profile" có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh thông tin, hình ảnh hoặc khía cạnh của một đối tượng nào đó nhằm đạt được một mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "re-profile" thường liên quan đến việc thay đổi cách mà một sản phẩm hoặc thương hiệu được định hình trong tâm trí khách hàng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "re-profile" có thể thường xuất hiện trong văn viết chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "re-profile" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với từ "profile", xuất phát từ tiếng Pháp "profil", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "dáng vẻ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ hành động thay đổi hay điều chỉnh cấu trúc, hình thức hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Sự kết hợp giữa việc "làm lại" và "hình dáng" phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại về việc tái cấu trúc hoặc cập nhật hình ảnh, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ.
Từ "re-profile" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, quản trị và quy hoạch, nhằm chỉ quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi định hướng của một dự án, tổ chức hoặc sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong báo cáo, nghiên cứu thị trường và chiến lược phát triển.