Bản dịch của từ Re-profile trong tiếng Việt

Re-profile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-profile (Verb)

ɹˈɛpɹoʊfˌaɪl
ɹˈɛpɹoʊfˌaɪl
01

Để lập hồ sơ lại.

To profile again.

Ví dụ

The city plans to re-profile its social services by next year.

Thành phố dự định tái cấu trúc dịch vụ xã hội vào năm tới.

They did not re-profile the community programs after the budget cuts.

Họ không tái cấu trúc các chương trình cộng đồng sau khi cắt giảm ngân sách.

Will the government re-profile its approach to social welfare soon?

Chính phủ có tái cấu trúc cách tiếp cận phúc lợi xã hội sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-profile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-profile

Không có idiom phù hợp