Bản dịch của từ Re-reduce trong tiếng Việt
Re-reduce

Re-reduce (Verb)
Để giảm lại.
To reduce again.
The community plans to re-reduce waste by 20% this year.
Cộng đồng dự định giảm rác thải thêm 20% trong năm nay.
They do not re-reduce their plastic use effectively in schools.
Họ không giảm sử dụng nhựa một cách hiệu quả ở trường học.
How can we re-reduce our carbon footprint in urban areas?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm lượng khí carbon ở khu vực đô thị?
"Re-reduce" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "re-" và động từ "reduce". Nó có nghĩa là giảm bớt một lần nữa hoặc làm giảm thêm một quá trình đã diễn ra trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít phổ biến và không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật, thường liên quan đến quy trình công nghiệp hoặc môi trường. Từ này có thể được hiểu là một nhấn mạnh vào việc giảm tối đa hay tối ưu hóa.
Từ "re-reduce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" mang nghĩa là "lại" và "ducere", có nghĩa là " dẫn dắt" hoặc "giảm". "Reduce" trong tiếng Anh có nghĩa là "giảm bớt". Việc lặp lại tiền tố "re-" trong "re-reduce" nhấn mạnh quá trình giảm bớt một lần nữa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường hay tối ưu hóa tài nguyên. Từ này phản ánh xu hướng hiện đại trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối thiểu hóa tác động tiêu cực đến môi trường.
Từ "re-reduce" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hay viết. Trong bối cảnh khác, "re-reduce" có thể được sử dụng trong lĩnh vực môi trường hoặc kinh tế để chỉ hành động giảm thiểu thêm một lần nữa các tài nguyên hoặc khí thải sau khi đã thực hiện biện pháp giảm lần đầu. Sự lặp lại này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tối ưu hóa và cải thiện hiệu quả sử dụng.