Bản dịch của từ Re-reiterated trong tiếng Việt
Re-reiterated

Re-reiterated (Adjective)
Điều đó được lặp đi lặp lại hoặc nhắc lại một lần nữa.
That is repeated or reiterated again.
The teacher re-reiterated the importance of social skills in class.
Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong lớp.
Students did not re-reiterate their questions during the group discussion.
Học sinh đã không nhắc lại câu hỏi của họ trong buổi thảo luận nhóm.
Did the speaker re-reiterate the main points about social media?
Diễn giả có nhắc lại những điểm chính về mạng xã hội không?
Từ "re-reiterated" là một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động nhấn mạnh hoặc lặp lại một lần nữa một thông điệp hoặc ý tưởng đã được nêu trước đó. Đây là dạng lặp lại của từ "reiterate", có nghĩa là lặp lại một điều gì đó. Sự chuyển hóa này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc nói chuyện để nhấn mạnh thông điệp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "re-reiterated" xuất phát từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "iterare", nghĩa là "lặp lại". Trong tiếng Latin, "iterare" bắt nguồn từ danh từ "iter", có nghĩa là "hành trình" hay "đường đi". Sự lặp đi lặp lại của một thông điệp hay một hành động trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh tính chất nhấn mạnh và làm rõ, phù hợp với nguồn gốc của từ. Việc lặp lại nhiều lần, như trong "re-reiterated", nhấn mạnh sự cần thiết của thông tin trong truyền đạt hiệu quả.
Từ "re-reiterated" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc báo cáo, nhưng không phải là từ khóa thường gặp. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh hoặc nhắc lại thông tin, nhưng chỉ trong những chủ đề cần sự rõ ràng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận.