Bản dịch của từ Re-reiterated trong tiếng Việt

Re-reiterated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-reiterated (Adjective)

ɹiɹˈaɪtɚˌeɪt
ɹiɹˈaɪtɚˌeɪt
01

Điều đó được lặp đi lặp lại hoặc nhắc lại một lần nữa.

That is repeated or reiterated again.

Ví dụ

The teacher re-reiterated the importance of social skills in class.

Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong lớp.

Students did not re-reiterate their questions during the group discussion.

Học sinh đã không nhắc lại câu hỏi của họ trong buổi thảo luận nhóm.

Did the speaker re-reiterate the main points about social media?

Diễn giả có nhắc lại những điểm chính về mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-reiterated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-reiterated

Không có idiom phù hợp