Bản dịch của từ Re-render trong tiếng Việt
Re-render
Verb
Re-render (Verb)
01
Để kết xuất lại.
To render again.
Ví dụ
The artist will re-render the painting for the exhibition next month.
Nghệ sĩ sẽ vẽ lại bức tranh cho triển lãm tháng tới.
They did not re-render the video for the social media campaign.
Họ đã không làm lại video cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Will the team re-render the graphics for the community project?
Đội ngũ có làm lại đồ họa cho dự án cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re-render
Không có idiom phù hợp