Bản dịch của từ Re-render trong tiếng Việt
Re-render

Re-render (Verb)
Để kết xuất lại.
To render again.
The artist will re-render the painting for the exhibition next month.
Nghệ sĩ sẽ vẽ lại bức tranh cho triển lãm tháng tới.
They did not re-render the video for the social media campaign.
Họ đã không làm lại video cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Will the team re-render the graphics for the community project?
Đội ngũ có làm lại đồ họa cho dự án cộng đồng không?
Thuật ngữ "re-render" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, có nghĩa là quá trình tái tạo hình ảnh hoặc video đã được xử lý trước đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "re-render" có thể được dùng để chỉ việc sửa đổi hoặc cập nhật thông tin trong một phần mềm.
Từ "re-render" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc " làm lại". Hợp thành từ tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại và "render", vốn bắt nguồn từ tiếng Latin "reddere" với nghĩa là "tạo ra" hoặc "trả lại", thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động cung cấp hoặc trình bày lại một cái gì đó, như hình ảnh hoặc tài liệu. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của công việc tái hiện trong lĩnh vực công nghệ và nghệ thuật hiện đại.
Từ "re-render" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực đồ họa máy tính hoặc quy trình sản xuất phim, nơi mà ý nghĩa của nó là lặp lại quá trình kết xuất để cải thiện hoặc thay đổi nội dung hình ảnh. Ngoài ra, trong lĩnh vực thiết kế web, phục hồi giao diện cũng là một ứng dụng phổ biến của từ này. Sự hiểu biết về “re-render” là cần thiết trong các khoá học công nghệ thông tin và đồ họa.