Bản dịch của từ Re return trong tiếng Việt
Re return
Re return (Verb)
He will re return the borrowed book to the library.
Anh ấy sẽ trả lại cuốn sách mượn cho thư viện.
Please re return the lost wallet to its rightful owner.
Xin hãy trả lại chiếc ví bị mất cho chủ sở hữu đúng.
The kind stranger re returned the dropped phone to the owner.
Người lạ tử tế đã trả lại chiếc điện thoại rơi cho chủ sở hữu.
Phản ứng với cái gì đó theo một cách cụ thể.
React to something in a particular way.
She will re return to the party after finishing her work.
Cô ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau khi hoàn thành công việc của mình.
The students re return to school with excitement after the holidays.
Các học sinh quay lại trường với sự hào hứng sau kỳ nghỉ.
He decided to re return the favor by helping his friend move.
Anh ấy quyết định trả ơn bằng cách giúp bạn di chuyển.
She will re return to her hometown next month.
Cô ấy sẽ trở lại quê hương của mình vào tháng sau.
After studying abroad, he decided to re return to his family.
Sau khi du học, anh ấy quyết định trở lại với gia đình.
The singer promised to re return for a charity concert.
Ca sĩ hứa sẽ quay lại để biểu diễn trong buổi hòa nhạc từ thiện.
Re return (Noun)
The charity received a generous return from the fundraiser.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản trả lại hào phóng từ chương trình gây quỹ.
She demanded a refund as a return for the faulty product.
Cô ấy đòi một khoản hoàn trả làm trả lại cho sản phẩm lỗi.
The company promised a full return if customers were unsatisfied.
Công ty hứa trả lại đầy đủ nếu khách hàng không hài lòng.
The re return of the students was heartwarming.
Sự trở lại của các học sinh rất ấm áp.
Her re return to the community brought joy to everyone.
Việc trở lại của cô ấy trong cộng đồng mang lại niềm vui cho mọi người.
The re return of the volunteers was greatly appreciated.
Sự trở lại của các tình nguyện viên đã được đánh giá cao.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Re return cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "re-return" không phải là một từ điển hình trong tiếng Anh, mà thực chất là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong các bối cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động trả lại một thứ đã được hoàn trả trước đó. Thuật ngữ này thường được gặp trong lĩnh vực lập trình và quản lý dữ liệu, khi một đối tượng cần phải được hoàn lại thêm một lần nữa. "Re-return" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ nhưng có thể gặp sự khác nhau trong cách diễn đạt cho các ngữ cảnh khác nhau trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "return" xuất phát từ tiếng Latinh "returnare," có nghĩa là "quay trở lại." Từ này bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại," và gốc "turn" có nguồn gốc từ "tornare," nghĩa là "quay" hoặc "xoay." Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này từ việc trở về vị trí ban đầu cho đến ý nghĩa rộng rãi hơn bao gồm việc hoàn trả, tái hiện hay khôi phục, phản ánh những khía cạnh về sự chuyển động và sự lặp lại trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "return" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề như du lịch, kinh tế và cuộc sống hàng ngày, ví dụ như khi thảo luận về việc trở về nhà hoặc sự trở lại của một sản phẩm. Ngoài ra, từ "return" còn được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý, thương mại và trong các cuộc đối thoại xã hội để nói về việc trả lại một vật hoặc tái xuất hiện.