Bản dịch của từ Re return trong tiếng Việt

Re return

VerbNoun [U/C]

Re return (Verb)

ɹɨɹˈɛtɚn
ɹɨɹˈɛtɚn
01

Cho, gửi hoặc trả lại

Give, send, or put back

Ví dụ

He will re return the borrowed book to the library.

Anh ấy sẽ trả lại cuốn sách mượn cho thư viện.

Please re return the lost wallet to its rightful owner.

Xin hãy trả lại chiếc ví bị mất cho chủ sở hữu đúng.

02

Phản ứng với cái gì đó theo một cách cụ thể

React to something in a particular way

Ví dụ

She will re return to the party after finishing her work.

Cô ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau khi hoàn thành công việc của mình.

The students re return to school with excitement after the holidays.

Các học sinh quay lại trường với sự hào hứng sau kỳ nghỉ.

03

Đến hoặc quay lại một địa điểm hoặc một người

Come or go back to a place or person

Ví dụ

She will re return to her hometown next month.

Cô ấy sẽ trở lại quê hương của mình vào tháng sau.

After studying abroad, he decided to re return to his family.

Sau khi du học, anh ấy quyết định trở lại với gia đình.

Re return (Noun)

ɹɨɹˈɛtɚn
ɹɨɹˈɛtɚn
01

Một thứ được trả lại, đặc biệt là một khoản tiền

A thing that is given back, especially a sum of money

Ví dụ

The charity received a generous return from the fundraiser.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản trả lại hào phóng từ chương trình gây quỹ.

She demanded a refund as a return for the faulty product.

Cô ấy đòi một khoản hoàn trả làm trả lại cho sản phẩm lỗi.

02

Hành động đến hoặc quay lại một địa điểm hoặc một người

An act of coming or going back to a place or person

Ví dụ

The re return of the students was heartwarming.

Sự trở lại của các học sinh rất ấm áp.

Her re return to the community brought joy to everyone.

Việc trở lại của cô ấy trong cộng đồng mang lại niềm vui cho mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re return

Không có idiom phù hợp