Bản dịch của từ Re return trong tiếng Việt
Re return
Re return (Verb)
He will re return the borrowed book to the library.
Anh ấy sẽ trả lại cuốn sách mượn cho thư viện.
Please re return the lost wallet to its rightful owner.
Xin hãy trả lại chiếc ví bị mất cho chủ sở hữu đúng.
Phản ứng với cái gì đó theo một cách cụ thể
React to something in a particular way
She will re return to the party after finishing her work.
Cô ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau khi hoàn thành công việc của mình.
The students re return to school with excitement after the holidays.
Các học sinh quay lại trường với sự hào hứng sau kỳ nghỉ.
She will re return to her hometown next month.
Cô ấy sẽ trở lại quê hương của mình vào tháng sau.
After studying abroad, he decided to re return to his family.
Sau khi du học, anh ấy quyết định trở lại với gia đình.
Re return (Noun)
The charity received a generous return from the fundraiser.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản trả lại hào phóng từ chương trình gây quỹ.
She demanded a refund as a return for the faulty product.
Cô ấy đòi một khoản hoàn trả làm trả lại cho sản phẩm lỗi.
The re return of the students was heartwarming.
Sự trở lại của các học sinh rất ấm áp.
Her re return to the community brought joy to everyone.
Việc trở lại của cô ấy trong cộng đồng mang lại niềm vui cho mọi người.