Bản dịch của từ Re ride trong tiếng Việt

Re ride

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re ride (Noun)

ɹiɹˈaɪd
ɹiɹˈaɪd
01

Một cuộc hành trình dài trên lưng ngựa.

A long journey on horseback.

Ví dụ

Many people enjoy a re ride through Central Park on weekends.

Nhiều người thích đi cưỡi ngựa ở Central Park vào cuối tuần.

She did not plan a re ride for the social event.

Cô ấy không lên kế hoạch cho một chuyến cưỡi ngựa cho sự kiện xã hội.

Did you enjoy the re ride at the charity event last month?

Bạn có thích chuyến cưỡi ngựa tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

Re ride (Verb)

ɹiɹˈaɪd
ɹiɹˈaɪd
01

Ngồi lên và điều khiển chuyển động của (một con vật, đặc biệt là ngựa)

Sit on and control the movement of (an animal, especially a horse)

Ví dụ

Many children ride horses at the local community center every weekend.

Nhiều trẻ em cưỡi ngựa tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.

She does not ride horses because she is afraid of them.

Cô ấy không cưỡi ngựa vì cô sợ chúng.

Do you ride horses during social events in your town?

Bạn có cưỡi ngựa trong các sự kiện xã hội ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re ride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re ride

Không có idiom phù hợp