Bản dịch của từ Re-riveted trong tiếng Việt

Re-riveted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-riveted (Adjective)

ɹiɹˈaɪvətɨd
ɹiɹˈaɪvətɨd
01

Điều đó đã được tán thành một lần nữa.

That has been riveted again.

Ví dụ

The re-riveted bridge improved community connections after the 2022 storm.

Cây cầu được đinh lại đã cải thiện kết nối cộng đồng sau cơn bão 2022.

The city did not re-rivet the old structures for safety reasons.

Thành phố đã không đinh lại các công trình cũ vì lý do an toàn.

Did they re-rivet the school roof after the heavy rains?

Họ đã đinh lại mái trường sau những cơn mưa lớn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-riveted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-riveted

Không có idiom phù hợp