Bản dịch của từ Re-riveted trong tiếng Việt
Re-riveted

Re-riveted (Adjective)
Điều đó đã được tán thành một lần nữa.
That has been riveted again.
The re-riveted bridge improved community connections after the 2022 storm.
Cây cầu được đinh lại đã cải thiện kết nối cộng đồng sau cơn bão 2022.
The city did not re-rivet the old structures for safety reasons.
Thành phố đã không đinh lại các công trình cũ vì lý do an toàn.
Did they re-rivet the school roof after the heavy rains?
Họ đã đinh lại mái trường sau những cơn mưa lớn chưa?
Từ "re-riveted" là dạng quá khứ của động từ "re-rivet", có nghĩa là gắn lại hoặc sửa chữa các mối nối bằng đinh tán. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng, mô tả quá trình thay thế hoặc làm mới các đinh tán đã hư hỏng. Dạng viết và phát âm của từ này tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "re-riveted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" mang nghĩa là "lại" và "rivet" bắt nguồn từ động từ "rivetare", có nghĩa là "để ráp lại". "Rivet" chỉ một phần kim loại dùng để gắn chặt các mảnh vật liệu lại với nhau. Thuật ngữ này phản ánh quá trình sửa chữa hoặc tái tạo kết cấu, từ việc tái gắn kết các phần đến việc phục hồi sự chắc chắn. Hiện nay, "re-riveted" thường chỉ việc thực hiện lại những thao tác tương tự để đảm bảo độ bền vững của vật liệu.
Từ "re-riveted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp, thuật ngữ này thường xuất hiện khi mô tả quy trình sửa chữa hoặc gia cố cấu trúc kim loại. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến cơ khí, xây dựng và bảo trì, nhưng ít khi được đề cập đến trong các bài kiểm tra tiếng Anh phổ thông hoặc các chủ đề hàng ngày.