Bản dịch của từ Re use trong tiếng Việt

Re use

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re use (Verb)

ɹijˈus
ɹijˈus
01

Sử dụng lại hoặc nhiều lần.

Use again or more than once.

Ví dụ

To reduce waste, people should re use plastic containers.

Để giảm thiểu rác thải, mọi người nên tái sử dụng hộp nhựa.

The organization encourages re using old clothes for charity.

Tổ chức khuyến khích tái sử dụng quần áo cũ để làm từ thiện.

She re uses old newspapers to create art projects.

Cô ấy tái sử dụng những tờ báo cũ để tạo ra các dự án nghệ thuật.

Re use (Noun)

ɹijˈus
ɹijˈus
01

Hành động hoặc thực hành sử dụng lại thứ gì đó, cho dù với mục đích ban đầu hay mục đích đã được sửa đổi.

The action or practice of using something again, whether for its original purpose or a modified one.

Ví dụ

Encouraging reuse of plastic bottles reduces waste in our community.

Khuyến khích tái sử dụng chai nhựa giúp giảm rác thải trong cộng đồng của chúng ta.

The reuse of old clothes for charity is a common social practice.

Tái sử dụng quần áo cũ để làm từ thiện là một thực tiễn xã hội phổ biến.

Promoting reuse of resources is essential for environmental sustainability.

Thúc đẩy tái sử dụng tài nguyên là điều cần thiết cho sự bền vững của môi trường.

02

Hành động sử dụng lại thứ gì đó hoặc nhiều lần.

The action of using something again or more than once.

Ví dụ

Encouraging the reuse of plastic bags helps the environment.

Khuyến khích tái sử dụng túi nhựa giúp ích cho môi trường.

The reuse of old clothes for charity is common in our community.

Việc tái sử dụng quần áo cũ để làm từ thiện là điều phổ biến trong cộng đồng của chúng ta.

Promoting the reuse of water bottles reduces waste in society.

Khuyến khích việc tái sử dụng chai nước giúp giảm thiểu rác thải trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re use/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re use

Không có idiom phù hợp