Bản dịch của từ Reach a peak trong tiếng Việt
Reach a peak

Reach a peak (Phrase)
The number of attendees at the charity event reached a peak.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đạt đỉnh điểm.
Her popularity in the community reached a peak after the award.
Sự phổ biến của cô trong cộng đồng đạt đỉnh điểm sau giải thưởng.
The donations for the fundraiser reached a peak last month.
Số tiền quyên góp cho chương trình gây quỹ đạt đỉnh điểm vào tháng trước.
Reach a peak (Idiom)
Để đạt được mức độ thành công hoặc thành tích cao nhất.
To reach the highest level of success or achievement.
The charity event reached a peak of donations last year.
Sự kiện từ thiện đã đạt đến đỉnh điểm về số tiền quyên góp vào năm ngoái.
Her popularity in the community reached a peak after the award.
Sự phổ biến của cô ấy trong cộng đồng đã đạt đến đỉnh điểm sau giải thưởng.
The local artist's career reached a peak with a sold-out concert.
Sự nghiệp của nghệ sĩ địa phương đã đạt đến đỉnh điểm với buổi hòa nhạc hết vé.
Cụm từ "reach a peak" thường được sử dụng để chỉ việc đạt đến mức cao nhất trong một quá trình hoặc một thành tựu nào đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kinh tế, thể thao, học tập hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cấu trúc viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "peak" cũng có thể đề cập đến các điểm nổi bật trong thiên nhiên, như đỉnh núi.
Cụm từ "reach a peak" xuất phát từ tiếng Latinh "picca", có nghĩa là đỉnh cao hoặc đỉnh núi. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cao điểm trong nhiều lĩnh vực như địa lý, thể thao và công việc. Ý nghĩa hiện nay của cụm từ này thể hiện việc đạt được mức độ tối đa trong một hoạt động hay quá trình nào đó, phản ánh sự phát triển hoặc thành công vượt trội.
Cụm từ "reach a peak" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi mô tả các xu hướng, hình ảnh hoặc dữ liệu thống kê. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh biểu đồ và nghiên cứu, nơi nó chỉ sự gia tăng đến mức cao nhất. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong báo cáo khoa học và kinh tế khi phân tích các biến động hoặc đạt được thành tựu trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



