Bản dịch của từ Reach out trong tiếng Việt

Reach out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach out (Verb)

01

Mở rộng cánh tay của một người theo một hướng xác định để chạm hoặc nắm bắt một cái gì đó.

To extend ones arm in a specified direction in order to touch or grasp something.

Ví dụ

She reached out to her friend for support.

Cô ấy đã vươn tay đến bạn của mình để được ủng hộ.

During difficult times, it's important to reach out for help.

Trong những thời điểm khó khăn, việc vươn tay xin giúp đỡ rất quan trọng.

The organization reaches out to the community through various programs.

Tổ chức vươn tay đến cộng đồng thông qua các chương trình khác nhau.

Reach out (Phrase)

01

Để cố gắng thiết lập giao tiếp hoặc một mối quan hệ với ai đó.

To attempt to establish communication or a relationship with someone.

Ví dụ

She decided to reach out to her old friend on social media.

Cô ấy quyết định liên lạc với người bạn cũ qua mạng xã hội.

After the event, the organization reached out to potential sponsors.

Sau sự kiện, tổ chức đã liên lạc với những nhà tài trợ tiềm năng.

The support group encourages members to reach out for help when needed.

Nhóm hỗ trợ khuyến khích các thành viên tìm đến sự giúp đỡ khi cần.

After the event, she decided to reach out to her old friends.

Sau sự kiện, cô ấy quyết định liên lạc với bạn cũ.

He often reaches out to his family members to stay connected.

Anh ấy thường liên lạc với các thành viên trong gia đình để duy trì mối quan hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reach out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach out

Không có idiom phù hợp