Bản dịch của từ Reach out trong tiếng Việt
Reach out

Reach out (Verb)
She reached out to her friend for support.
Cô ấy đã vươn tay đến bạn của mình để được ủng hộ.
During difficult times, it's important to reach out for help.
Trong những thời điểm khó khăn, việc vươn tay xin giúp đỡ rất quan trọng.
The organization reaches out to the community through various programs.
Tổ chức vươn tay đến cộng đồng thông qua các chương trình khác nhau.
Reach out (Phrase)
Để cố gắng thiết lập giao tiếp hoặc một mối quan hệ với ai đó.
To attempt to establish communication or a relationship with someone.
She decided to reach out to her old friend on social media.
Cô ấy quyết định liên lạc với người bạn cũ qua mạng xã hội.
After the event, the organization reached out to potential sponsors.
Sau sự kiện, tổ chức đã liên lạc với những nhà tài trợ tiềm năng.
The support group encourages members to reach out for help when needed.
Nhóm hỗ trợ khuyến khích các thành viên tìm đến sự giúp đỡ khi cần.
After the event, she decided to reach out to her old friends.
Sau sự kiện, cô ấy quyết định liên lạc với bạn cũ.
He often reaches out to his family members to stay connected.
Anh ấy thường liên lạc với các thành viên trong gia đình để duy trì mối quan hệ.
"Cụm từ 'reach out' có nghĩa là liên hệ, tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc kết nối với ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, 'reach out' được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, thường đề cập đến việc tạo dựng mối quan hệ hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương đương thường ít phổ biến hơn, và có thể được thay thế bằng 'contact' hay 'get in touch'. Sự khác biệt nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp".
Cụm từ "reach out" có nguồn gốc từ động từ "reach", bắt nguồn từ tiếng Latinh "fricāre", có nghĩa là với tay ra hay kéo dài ra. Ban đầu, "reach" chỉ đơn thuần là hành động với tay để đạt được một vật thể. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ mở rộng để bao hàm việc tiếp cận, liên lạc hay hỗ trợ người khác, phản ánh sự thay đổi từ hành động vật lý sang những tương tác xã hội và giao tiếp trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "reach out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội, như khi nhắc đến việc kết nối với người khác hoặc tìm kiếm sự trợ giúp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong môi trường nghề nghiệp, khi đề cập đến việc tiếp cận khách hàng hoặc đối tác để thiết lập mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp