Bản dịch của từ Reach out for trong tiếng Việt
Reach out for

Reach out for (Verb)
I will reach out for help from my friends during exams.
Tôi sẽ tìm sự giúp đỡ từ bạn bè trong kỳ thi.
She didn't reach out for support when she felt lonely.
Cô ấy không tìm kiếm sự hỗ trợ khi cảm thấy cô đơn.
Did you reach out for assistance in your community project?
Bạn đã tìm kiếm sự hỗ trợ trong dự án cộng đồng của mình chưa?
Cố gắng giao tiếp hoặc kết nối với ai đó.
To attempt to communicate or connect with someone.
I will reach out for help from my friends during this project.
Tôi sẽ liên lạc với bạn bè để xin giúp đỡ trong dự án này.
She did not reach out for support when she needed it most.
Cô ấy đã không liên lạc để xin hỗ trợ khi cần nhất.
Will you reach out for advice from your mentor next week?
Bạn có liên lạc để xin lời khuyên từ người hướng dẫn vào tuần tới không?
Many people reach out for help during difficult times.
Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
She does not reach out for support from her friends.
Cô ấy không tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè.
Do you reach out for advice when facing problems?
Bạn có tìm kiếm lời khuyên khi gặp vấn đề không?