Bản dịch của từ Reacquired trong tiếng Việt
Reacquired

Reacquired (Verb)
Lấy lại quyền sở hữu (cái gì đó); có được sự trở lại của.
Regain possession of something obtain the return of.
The community reacquired control over the park last month.
Cộng đồng đã lấy lại quyền kiểm soát công viên vào tháng trước.
They did not reacquire their lost rights during the negotiations.
Họ đã không lấy lại quyền lợi đã mất trong cuộc đàm phán.
Did the city reacquire ownership of the community center?
Thành phố đã lấy lại quyền sở hữu trung tâm cộng đồng chưa?
Reacquired (Adjective)
Lấy lại hoặc có được quyền sở hữu một cái gì đó.
Regained or obtained possession of something.
The community reacquired control over the park after years of neglect.
Cộng đồng đã lấy lại quyền kiểm soát công viên sau nhiều năm bị bỏ quên.
Residents did not reacquire their old rights after the new policies.
Cư dân không lấy lại quyền lợi cũ sau các chính sách mới.
Did the city reacquire ownership of the abandoned buildings?
Thành phố đã lấy lại quyền sở hữu các tòa nhà bị bỏ hoang chưa?
Từ "reacquired" là động từ quá khứ phân từ của "reacquire", có nghĩa là lấy lại hoặc thu hồi một thứ gì đó đã từng sở hữu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về cách phát âm, hình thức viết, và ngữ nghĩa. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự, thường liên quan đến việc khôi phục quyền sở hữu hay tình trạng trước đó của một tài sản hoặc kiến thức.
Từ "reacquired" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "reacquirere", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "acquirere" có nghĩa là "thu được". Lịch sử từ này phản ánh sự khôi phục quyền sở hữu hay quyền lợi đã mất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "reacquired" chỉ hành động lấy lại hoặc phục hồi thứ gì đó đã được sở hữu trước đây, thể hiện một quá trình trở lại trạng thái ban đầu.
Từ "reacquired" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khôi phục quyền sở hữu hoặc kiểm soát, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và pháp lý. Trong các bài viết hoặc thuyết trình, từ này có thể được áp dụng khi bàn luận về sự trở lại của tài sản, thương hiệu hoặc quyền lợi sau một khoảng thời gian mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp