Bản dịch của từ Read up on trong tiếng Việt
Read up on

Read up on (Verb)
I read up on social issues for my IELTS writing task.
Tôi đã tìm hiểu về các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS.
She did not read up on social policies before the exam.
Cô ấy đã không tìm hiểu về các chính sách xã hội trước kỳ thi.
Did you read up on social justice for your speaking test?
Bạn đã tìm hiểu về công bằng xã hội cho bài thi nói chưa?
Tìm kiếm thông tin về một cái gì đó trong sách, bài báo hoặc các nguồn khác.
To look for information about something in books, articles, or other sources.
I read up on social media trends for my IELTS writing task.
Tôi tìm hiểu về xu hướng mạng xã hội cho bài viết IELTS.
She did not read up on social issues before the speaking test.
Cô ấy đã không tìm hiểu về các vấn đề xã hội trước bài thi nói.
Did you read up on social justice topics for your presentation?
Bạn đã tìm hiểu về các chủ đề công bằng xã hội cho bài thuyết trình chưa?
Làm quen với một chủ đề bằng cách đọc nhiều.
To familiarize oneself with a topic by reading extensively.
Students should read up on social issues before writing their essays.
Học sinh nên tìm hiểu về các vấn đề xã hội trước khi viết bài.
Many students do not read up on social topics effectively.
Nhiều học sinh không tìm hiểu về các chủ đề xã hội một cách hiệu quả.
Did you read up on social justice for your IELTS speaking test?
Bạn đã tìm hiểu về công bằng xã hội cho bài thi nói IELTS chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

