Bản dịch của từ Read up on trong tiếng Việt
Read up on
Verb

Read up on(Verb)
ɹˈɛd ˈʌp ˈɑn
ɹˈɛd ˈʌp ˈɑn
Ví dụ
02
Tìm kiếm thông tin về một cái gì đó trong sách, bài báo hoặc các nguồn khác.
To look for information about something in books, articles, or other sources.
Ví dụ
03
Làm quen với một chủ đề bằng cách đọc nhiều.
To familiarize oneself with a topic by reading extensively.
Ví dụ
