Bản dịch của từ Readjourn trong tiếng Việt
Readjourn

Readjourn (Verb)
Để hoãn lại một lần nữa.
To adjourn again.
The committee will readjourn next week to discuss social issues.
Ủy ban sẽ họp lại vào tuần tới để thảo luận về các vấn đề xã hội.
They did not readjourn after the break in the social meeting.
Họ đã không họp lại sau giờ nghỉ trong cuộc họp xã hội.
Will the council readjourn to address community concerns this month?
Hội đồng có họp lại để giải quyết các mối quan tâm của cộng đồng trong tháng này không?
Từ "readjourn" là động từ có nghĩa là gặp lại hoặc tái họp sau một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc họp hoặc hội nghị. Mặc dù "readjourn" không phổ biến trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nó có thể tồn tại trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật. Hình thức và cách sử dụng của từ này thường được viết giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng sự sử dụng thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "readjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "adjourn" xuất phát từ "ad-" (đến) và "diurnus" (hằng ngày). Sự kết hợp này phản ánh hàm ý của việc "họp lại" hoặc "tiếp tục một cuộc họp" sau khi đã tạm ngừng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ việc tái lập một cuộc họp hay sự kiện sau khoảng thời gian dừng, giữ gìn ý nghĩa của việc tổ chức và tiếp tục các hoạt động đã dự định.
Từ "readjourn" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hạn chế về bối cảnh sử dụng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình họp hoặc lập kế hoạch. Ngoài ra, "readjourn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, khi một phiên họp được tái khởi động sau một khoảng thời gian tạm dừng.