Bản dịch của từ Readminister trong tiếng Việt

Readminister

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Readminister (Verb)

ɹˌidmənˈɪzənt
ɹˌidmənˈɪzənt
01

Để quản lý lại.

To administer again.

Ví dụ

The government decided to readminister the social welfare program.

Chính phủ quyết định tiến hành lại chương trình phúc lợi xã hội.

After the mistake, they had to readminister the social survey.

Sau khi mắc lỗi, họ phải tiến hành lại cuộc khảo sát xã hội.

The organization plans to readminister the charity event next month.

Tổ chức dự định tổ chức lại sự kiện từ thiện vào tháng sau.

Dạng động từ của Readminister (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Readminister

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Readministered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Readministered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Readministers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Readministering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/readminister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Readminister

Không có idiom phù hợp