Bản dịch của từ Readminister trong tiếng Việt
Readminister

Readminister (Verb)
Để quản lý lại.
To administer again.
The government decided to readminister the social welfare program.
Chính phủ quyết định tiến hành lại chương trình phúc lợi xã hội.
After the mistake, they had to readminister the social survey.
Sau khi mắc lỗi, họ phải tiến hành lại cuộc khảo sát xã hội.
The organization plans to readminister the charity event next month.
Tổ chức dự định tổ chức lại sự kiện từ thiện vào tháng sau.
Dạng động từ của Readminister (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Readminister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Readministered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Readministered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Readministers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Readministering |
Từ "readminister" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và chưa được công nhận chính thức trong các từ điển lớn. Tuy nhiên, có thể hiểu từ này là sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (lại) và danh từ "administer" (quản lý, điều hành), ngụ ý việc thực hiện lại các biện pháp quản lý hoặc điều hành. Trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động tái phân bổ quyền lực hoặc trách nhiệm. Do đó, phạm vi sử dụng từ này khá hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "readminister" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại, trở lại", và gốc từ "minister" từ tiếng Latin "minister", có nghĩa là "người phục vụ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc phục hồi hoặc tái bổ nhiệm một người vào chức vụ phục vụ công cộng. Ngày nay, từ này thể hiện ý nghĩa của việc thực hiện lại các chính sách hoặc hoạt động quản lý, nhấn mạnh vào sự phục vụ và trách nhiệm đối với cộng đồng.
Từ "readminister" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị hoặc quản lý, nơi nó ám chỉ việc bổ nhiệm lại một quan chức hoặc cán bộ vào một vị trí trước đây. Từ này có tần suất thấp trong các văn bản học thuật và ngôn ngữ hàng ngày.