Bản dịch của từ Reaffirmation trong tiếng Việt
Reaffirmation

Reaffirmation (Noun)
Một sự khẳng định lại hoặc xác nhận một sự thật hoặc niềm tin.
A reassertion or confirmation of a fact or belief.
The reaffirmation of community values brought everyone together during the festival.
Việc khẳng định lại các giá trị cộng đồng đã đưa mọi người lại với nhau trong lễ hội.
The city council did not issue a reaffirmation of the new policy.
Hội đồng thành phố đã không đưa ra một sự khẳng định lại về chính sách mới.
Is the reaffirmation of social norms necessary for community harmony?
Liệu việc khẳng định lại các chuẩn mực xã hội có cần thiết cho sự hài hòa cộng đồng không?
Họ từ
Từ "reaffirmation" có nghĩa là hành động xác nhận lại một điều gì đó, thường liên quan đến lòng tin, quyết định hoặc cam kết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và tâm lý học để nhấn mạnh sự khẳng định lại một lập trường hay niềm tin đã có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng có thể có những khác biệt trong ngữ điệu và cách nhấn mạnh khi phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "reaffirmation" có gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "affirmare" có nghĩa là "khẳng định". Sự kết hợp này chỉ ra hành động khẳng định lại một điều gì đó đã được xác nhận trước đó. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 trong các ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, và hiện nay, nó được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội và giáo dục để chỉ sự nhấn mạnh và củng cố các quan điểm, giá trị hoặc cam kết đã được đưa ra trước đó.
Từ "reaffirmation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nói và Nghe, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, tâm lý học hoặc văn hóa. Trong những bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khẳng định lại một cam kết hoặc quan điểm trước đó. Từ "reaffirmation" cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về sự cố gắng duy trì giá trị và niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp