Bản dịch của từ Reaffirmation trong tiếng Việt

Reaffirmation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaffirmation (Noun)

ɹiæfɚmˈeɪʃn
ɹiæfɚmˈeɪʃn
01

Một sự khẳng định lại hoặc xác nhận một sự thật hoặc niềm tin.

A reassertion or confirmation of a fact or belief.

Ví dụ

The reaffirmation of community values brought everyone together during the festival.

Việc khẳng định lại các giá trị cộng đồng đã đưa mọi người lại với nhau trong lễ hội.

The city council did not issue a reaffirmation of the new policy.

Hội đồng thành phố đã không đưa ra một sự khẳng định lại về chính sách mới.

Is the reaffirmation of social norms necessary for community harmony?

Liệu việc khẳng định lại các chuẩn mực xã hội có cần thiết cho sự hài hòa cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reaffirmation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaffirmation

Không có idiom phù hợp