Bản dịch của từ Real assent trong tiếng Việt

Real assent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real assent (Noun)

ɹˈil əsˈɛnt
ɹˈil əsˈɛnt
01

Sự đồng ý hoặc chấp thuận thực sự đối với một đề xuất hoặc quyết định.

Actual agreement or approval regarding a proposal or decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự đồng ý được đưa ra với sự hiểu biết đầy đủ về các hệ quả và hệ lụy.

Consent given with a full understanding of the implications and consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự chấp nhận hợp pháp của một tài liệu hoặc thỏa thuận, cho thấy rằng một người đồng ý với các điều khoản và điều kiện của nó.

Legal acceptance of a document or agreement, indicating that one agrees to its terms and conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real assent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real assent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.