Bản dịch của từ Real life trong tiếng Việt
Real life

Real life (Noun)
Real life experiences help students understand the world better.
Kinh nghiệm thực tế giúp học sinh hiểu thế giới tốt hơn.
Ignoring real life can lead to unrealistic expectations and disappointment.
Bỏ qua cuộc sống thực có thể dẫn đến kỳ vọng không thực tế và thất vọng.
Do you believe real life stories are more impactful in IELTS essays?
Bạn có tin rằng các câu chuyện về cuộc sống thực sự ảnh hưởng lớn hơn trong bài luận IELTS không?
Trải nghiệm cuộc sống hằng ngày của một con người.
The everyday life experience of a person.
Real life experiences can make your IELTS essay more engaging.
Kinh nghiệm cuộc sống thực sự có thể làm cho bài luận IELTS của bạn thêm hấp dẫn.
Ignoring real life examples may weaken the credibility of your argument.
Bỏ qua các ví dụ cuộc sống thực sự có thể làm suy yếu tính thuyết phục của lập luận của bạn.
Have you ever used real life stories in your IELTS speaking test?
Bạn đã bao giờ sử dụng câu chuyện cuộc sống thực sự trong bài thi nói IELTS của mình chưa?
Thực tế thực tế của cuộc sống trái ngược với các khái niệm lý thuyết hoặc học thuật.
The practical realities of life as opposed to theoretical or academic concepts.
Real life experiences are more valuable than theoretical knowledge.
Kinh nghiệm trong cuộc sống thực tế quý giá hơn kiến thức lý thuyết.
She does not have much exposure to the real life challenges.
Cô ấy không có nhiều trải nghiệm với những thách thức trong cuộc sống thực tế.
Do you think real life examples are important in IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng các ví dụ trong cuộc sống thực tiế quan trọng trong bài luận IELTS không?
"Real life" là cụm từ diễn tả những trải nghiệm và tình huống mà con người gặp phải trong cuộc sống hàng ngày, khác với những tình huống hư cấu hay lý tưởng hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm mạnh vào âm tiết "real", trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Real life" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và văn học để nhấn mạnh tính chân thực.
Cụm từ "real life" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "res", có nghĩa là "sự vật" hoặc "vật chất", đồng thời gắn liền với từ "vita" trong tiếng Latin, nghĩa là "cuộc sống". Sự kết hợp này thể hiện sự tồn tại cụ thể và trải nghiệm trong thế giới vật chất. Từ giữa thế kỷ 19, "real life" đã được sử dụng để phân biệt giữa thực tại xã hội và các khía cạnh lý tưởng hoặc hư cấu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm sống trong sự hiểu biết về con người và xã hội.
Cụm từ "real life" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về những tình huống ngoài đời thực liên quan đến nội dung nghe. Trong phần nói, học viên thường dùng cụm này để minh họa cho những trải nghiệm cá nhân. Đọc và viết cũng thường đề cập đến "real life" nhằm phân tích các vấn đề thực tiễn trong xã hội, văn hóa và kinh tế. Cụm từ này có giá trị trong việc kết nối lý thuyết với thực tiễn, tạo sự hấp dẫn và tính khả thi cho các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



