Bản dịch của từ Real property trong tiếng Việt

Real property

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real property (Noun)

01

Một mảnh đất, bao gồm các tòa nhà hoặc tài sản trên đó.

A piece of land including the buildings or property on it.

Ví dụ

The Smith family bought real property in Texas for $300,000.

Gia đình Smith đã mua bất động sản ở Texas với giá 300.000 đô la.

Many people do not own real property in urban areas.

Nhiều người không sở hữu bất động sản ở khu vực đô thị.

Is real property a good investment for families in 2024?

Bất động sản có phải là một khoản đầu tư tốt cho gia đình năm 2024 không?

Real property (Idiom)

01

Bất động sản được định nghĩa là đất đai và bất kỳ tòa nhà hoặc công trình kiến trúc nào gắn liền vĩnh viễn với nó.

Real property is defined as land and any buildings or structures permanently attached to it.

Ví dụ

Many families invest in real property for financial security and stability.

Nhiều gia đình đầu tư vào bất động sản để đảm bảo tài chính.

Not everyone can afford real property in cities like San Francisco.

Không phải ai cũng có thể mua bất động sản ở các thành phố như San Francisco.

Is real property a good investment for young professionals today?

Bất động sản có phải là một khoản đầu tư tốt cho giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real property cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real property

Không có idiom phù hợp