Bản dịch của từ Real property trong tiếng Việt
Real property

Real property (Noun)
The Smith family bought real property in Texas for $300,000.
Gia đình Smith đã mua bất động sản ở Texas với giá 300.000 đô la.
Many people do not own real property in urban areas.
Nhiều người không sở hữu bất động sản ở khu vực đô thị.
Is real property a good investment for families in 2024?
Bất động sản có phải là một khoản đầu tư tốt cho gia đình năm 2024 không?
Real property (Idiom)
Bất động sản được định nghĩa là đất đai và bất kỳ tòa nhà hoặc công trình kiến trúc nào gắn liền vĩnh viễn với nó.
Real property is defined as land and any buildings or structures permanently attached to it.
Many families invest in real property for financial security and stability.
Nhiều gia đình đầu tư vào bất động sản để đảm bảo tài chính.
Not everyone can afford real property in cities like San Francisco.
Không phải ai cũng có thể mua bất động sản ở các thành phố như San Francisco.
Is real property a good investment for young professionals today?
Bất động sản có phải là một khoản đầu tư tốt cho giới trẻ không?
"Real property" là một thuật ngữ pháp lý chỉ các loại tài sản bất động sản, bao gồm đất đai và những tài sản gắn liền với nó như nhà cửa, công trình xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý, diễn giải về quyền sở hữu và giao dịch bất động sản. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "real estate" để chỉ khía cạnh thương mại và đầu tư trong lĩnh vực bất động sản. Sự khác biệt này phản ảnh cách thức quản lý và khai thác tài sản tại các quốc gia khác nhau.
Thuật ngữ "real property" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "res" có nghĩa là "vật chất" và "real" mang ý nghĩa "thực". Trong lịch sử, "real property" được sử dụng để chỉ bất động sản, bao gồm đất đai và các tài sản gắn liền với nó. Sự chuyển dịch của khái niệm từ "vật chất" sang "bất động sản" phản ánh sự phát triển của hệ thống pháp lý và kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của tài sản trong các giao dịch thương mại và quyền sở hữu.
Thuật ngữ "real property" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể liên quan tới các chủ đề về kinh tế, luật pháp hoặc đầu tư. Trong các tình huống khác, "real property" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bất động sản, quyền sở hữu tài sản thực, và các giao dịch liên quan đến định giá, mua bán hoặc cho thuê bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp