Bản dịch của từ Real time messaging protocol trong tiếng Việt

Real time messaging protocol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real time messaging protocol (Noun)

ɹˈil tˈaɪm mˈɛsɨdʒɨŋ pɹˈoʊtəkˌɑl
ɹˈil tˈaɪm mˈɛsɨdʒɨŋ pɹˈoʊtəkˌɑl
01

Giao thức giao tiếp được sử dụng để truyền tải các thông điệp trong thời gian thực qua mạng.

A communication protocol used for transmitting messages in real time over a network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ quy tắc và quy ước để trao đổi thông điệp ngay lập tức giữa các hệ thống hoặc thiết bị.

A set of rules and conventions for exchanging messages instantaneously between systems or devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được thiết lập để cho phép giao tiếp trực tiếp rất quan trọng cho các ứng dụng như dịch vụ chat và trò chơi trực tuyến.

An established method for enabling live communication that is crucial for applications such as chat services and online gaming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real time messaging protocol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real time messaging protocol

Không có idiom phù hợp