Bản dịch của từ Real time messaging protocol trong tiếng Việt
Real time messaging protocol
Noun [U/C]

Real time messaging protocol (Noun)
ɹˈil tˈaɪm mˈɛsɨdʒɨŋ pɹˈoʊtəkˌɑl
ɹˈil tˈaɪm mˈɛsɨdʒɨŋ pɹˈoʊtəkˌɑl
01
Giao thức giao tiếp được sử dụng để truyền tải các thông điệp trong thời gian thực qua mạng.
A communication protocol used for transmitting messages in real time over a network.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bộ quy tắc và quy ước để trao đổi thông điệp ngay lập tức giữa các hệ thống hoặc thiết bị.
A set of rules and conventions for exchanging messages instantaneously between systems or devices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Real time messaging protocol
Không có idiom phù hợp