Bản dịch của từ Realisation principle trong tiếng Việt

Realisation principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realisation principle (Noun)

ɹˈiləzˈeɪʃən pɹˈɪnsəpəl
ɹˈiləzˈeɪʃən pɹˈɪnsəpəl
01

Một hướng dẫn kế toán cơ bản quy định thời điểm doanh thu nên được ghi nhận trong báo cáo tài chính.

A fundamental accounting guideline that dictates when revenue should be recognized in financial statements.

Ví dụ

The realisation principle helps companies report accurate revenue in statements.

Nguyên tắc ghi nhận giúp các công ty báo cáo doanh thu chính xác.

Many businesses do not follow the realisation principle properly.

Nhiều doanh nghiệp không tuân theo nguyên tắc ghi nhận đúng cách.

How does the realisation principle affect social organizations' financial reports?

Nguyên tắc ghi nhận ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của tổ chức xã hội?

02

Nguyên tắc khẳng định rằng thu nhập được ghi nhận khi nó được kiếm được, không phụ thuộc vào thời điểm tiền mặt được nhận.

The principle that asserts income is recognized when it is earned, regardless of when the cash is received.

Ví dụ

The realisation principle helps ensure fair income reporting in social projects.

Nguyên tắc ghi nhận giúp đảm bảo báo cáo thu nhập công bằng trong các dự án xã hội.

Many social organizations do not follow the realisation principle correctly.

Nhiều tổ chức xã hội không tuân theo nguyên tắc ghi nhận một cách chính xác.

Is the realisation principle applied in community service income reports?

Nguyên tắc ghi nhận có được áp dụng trong báo cáo thu nhập dịch vụ cộng đồng không?

03

Một khái niệm trong kế toán nhấn mạnh việc ghi nhận doanh thu vào thời điểm nó được thực hiện, thay vì khi thanh toán được thực hiện.

A concept in accounting that emphasizes the recording of revenue at the time it is realized, rather than when payment is made.

Ví dụ

The realisation principle helps businesses report accurate social impact revenues.

Nguyên tắc ghi nhận giúp doanh nghiệp báo cáo doanh thu tác động xã hội chính xác.

They do not apply the realisation principle in their social accounting reports.

Họ không áp dụng nguyên tắc ghi nhận trong báo cáo kế toán xã hội của mình.

Does the realisation principle affect how we measure social benefits?

Nguyên tắc ghi nhận có ảnh hưởng đến cách chúng ta đo lường lợi ích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realisation principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realisation principle

Không có idiom phù hợp