Bản dịch của từ Realisation principle trong tiếng Việt

Realisation principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realisation principle (Noun)

ɹˈiləzˈeɪʃən pɹˈɪnsəpəl
ɹˈiləzˈeɪʃən pɹˈɪnsəpəl
01

Một hướng dẫn kế toán cơ bản quy định thời điểm doanh thu nên được ghi nhận trong báo cáo tài chính.

A fundamental accounting guideline that dictates when revenue should be recognized in financial statements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguyên tắc khẳng định rằng thu nhập được ghi nhận khi nó được kiếm được, không phụ thuộc vào thời điểm tiền mặt được nhận.

The principle that asserts income is recognized when it is earned, regardless of when the cash is received.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong kế toán nhấn mạnh việc ghi nhận doanh thu vào thời điểm nó được thực hiện, thay vì khi thanh toán được thực hiện.

A concept in accounting that emphasizes the recording of revenue at the time it is realized, rather than when payment is made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Realisation principle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realisation principle

Không có idiom phù hợp