Bản dịch của từ Realisation principle trong tiếng Việt
Realisation principle
Noun [U/C]

Realisation principle (Noun)
ɹˈiləzˈeɪʃən pɹˈɪnsəpəl
ɹˈiləzˈeɪʃən pɹˈɪnsəpəl
01
Một hướng dẫn kế toán cơ bản quy định thời điểm doanh thu nên được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
A fundamental accounting guideline that dictates when revenue should be recognized in financial statements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Realisation principle
Không có idiom phù hợp