Bản dịch của từ Realise trong tiếng Việt
Realise

Realise (Verb)
She realised her dream of starting a charity for homeless children.
Cô hiện thực hóa ước mơ thành lập tổ chức từ thiện cho trẻ em vô gia cư.
The community realised the importance of recycling after a local cleanup event.
Cộng đồng nhận ra tầm quan trọng của việc tái chế sau một sự kiện dọn dẹp ở địa phương.
The government's new policy helped to realise better healthcare for all.
Chính sách mới của chính phủ đã giúp mang lại dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả mọi người.
After the workshop, she realised the importance of community involvement.
Sau hội thảo, cô nhận ra tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.
Many people only realise the impact of social media after facing cyberbullying.
Nhiều người chỉ nhận ra tác động của mạng xã hội sau khi đối mặt với nạn bắt nạt trên mạng.
When she saw the statistics, she finally realised the extent of poverty.
Khi xem số liệu thống kê, cuối cùng cô cũng nhận ra mức độ nghèo đói.
Dạng động từ của Realise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realising |
Realise (Phrase)
Many people in society never realise their dreams.
Nhiều người trong xã hội không bao giờ thực hiện được ước mơ của mình.
She finally realised her dream of starting a charity organization.
Cuối cùng cô cũng đã thực hiện được ước mơ thành lập một tổ chức từ thiện.
Realising one's dream can bring a sense of fulfillment and purpose.
Thực hiện ước mơ của một người có thể mang lại cảm giác thỏa mãn và mục đích.
Họ từ
Từ "realise" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận ra hay nhận thức một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "realise" được viết với "s" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhận thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "realize" với chữ "z". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, do ảnh hưởng của quy tắc chính tả giữa hai biến thể tiếng Anh. Đối với cả hai phiên bản, ý nghĩa và cách sử dụng của từ là tương tự nhau, thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "realise" xuất phát từ động từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện thực", từ danh từ "res", mang nghĩa "vật chất" hay "sự vật". Từ thế kỷ 14, "realise" đã chuyển nghĩa từ việc nhận thức rõ về sự tồn tại của một cái gì đó sang hành động biến ý tưởng thành hiện thực. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở khả năng nhận biết và thực hiện điều gì đó một cách cụ thể và thực tiễn.
Từ "realise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên cần thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng và cảm xúc. Trong bối cảnh hàng ngày, "realise" thường được dùng để diễn tả quá trình nhận thức hoặc phát hiện điều gì đó quan trọng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi hoặc trưởng thành cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật cũng cho thấy tính chất chính xác trong việc miêu tả nhận thức và hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp