Bản dịch của từ Reallocate trong tiếng Việt
Reallocate

Reallocate (Verb)
The government will reallocate funds to improve social services next year.
Chính phủ sẽ phân bổ lại ngân sách để cải thiện dịch vụ xã hội năm tới.
They did not reallocate resources for community development this quarter.
Họ đã không phân bổ lại nguồn lực cho phát triển cộng đồng quý này.
Will the city council reallocate budget for social housing projects?
Hội đồng thành phố có phân bổ lại ngân sách cho dự án nhà xã hội không?
Dạng động từ của Reallocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reallocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reallocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reallocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reallocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reallocating |
Họ từ
Từ "reallocate" có nghĩa là phân bổ lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý tài nguyên. Từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "allocate" có thể thường gặp trong các bối cảnh chính phủ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong cả bối cảnh thương mại và cá nhân. Cách phát âm và viết của từ này giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "reallocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "allocare", nghĩa là "phân bổ" (từ "ad" và "locare", nghĩa là "đặt chỗ"). Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra từ thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu điều chỉnh và phân phối lại tài nguyên trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý. Ngày nay, "reallocate" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh phân bổ lại tài nguyên, ngân sách, hoặc trách nhiệm nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Từ "reallocate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thuật ngữ này ít liên quan đến chủ đề thường gặp. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành như kinh tế và quản lý, diễn tả quá trình phân bổ lại nguồn lực hoặc tài chính để tối ưu hóa hiệu quả. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách công hoặc kế hoạch phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp