Bản dịch của từ Reallocate trong tiếng Việt

Reallocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reallocate (Verb)

ɹiˈæləkeɪt
ɹiˈæləkeɪt
01

Phân bổ lại hoặc theo cách khác.

Allocate again or in a different way.

Ví dụ

The government will reallocate funds to improve social services next year.

Chính phủ sẽ phân bổ lại ngân sách để cải thiện dịch vụ xã hội năm tới.

They did not reallocate resources for community development this quarter.

Họ đã không phân bổ lại nguồn lực cho phát triển cộng đồng quý này.

Will the city council reallocate budget for social housing projects?

Hội đồng thành phố có phân bổ lại ngân sách cho dự án nhà xã hội không?

Dạng động từ của Reallocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reallocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reallocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reallocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reallocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reallocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reallocate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reallocate

Không có idiom phù hợp