Bản dịch của từ Reallocated trong tiếng Việt

Reallocated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reallocated (Verb)

ɹiˈæləkeɪtɪd
ɹiˈæləkeɪtɪd
01

Phân bổ lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.

Allocate something again or differently.

Ví dụ

The government reallocated funds to improve public housing in 2023.

Chính phủ đã phân bổ lại quỹ để cải thiện nhà ở công cộng vào năm 2023.

They did not reallocate resources for social programs this year.

Họ đã không phân bổ lại nguồn lực cho các chương trình xã hội năm nay.

Did the city reallocate money for community centers last month?

Thành phố đã phân bổ lại tiền cho các trung tâm cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Reallocated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reallocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reallocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reallocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reallocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reallocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reallocated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reallocated

Không có idiom phù hợp