Bản dịch của từ Reallocated trong tiếng Việt
Reallocated

Reallocated (Verb)
Phân bổ lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.
Allocate something again or differently.
The government reallocated funds to improve public housing in 2023.
Chính phủ đã phân bổ lại quỹ để cải thiện nhà ở công cộng vào năm 2023.
They did not reallocate resources for social programs this year.
Họ đã không phân bổ lại nguồn lực cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the city reallocate money for community centers last month?
Thành phố đã phân bổ lại tiền cho các trung tâm cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Reallocated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reallocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reallocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reallocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reallocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reallocating |
Họ từ
Từ "reallocated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "reallocate", nghĩa là phân bổ lại hoặc phân chia lại nguồn lực, tài nguyên hoặc nhiệm vụ trong một hệ thống, tổ chức hoặc dự án. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, quản lý và chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và sử dụng, mặc dù trong văn phong có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ điệu.
Từ "reallocated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "allocare", có nghĩa là "phân phối" hay "giao cho". Tiền tố "re-" biểu thị hành động lặp lại hoặc trở lại. Sự kết hợp này phản ánh một quá trình chuyển giao nguồn lực hoặc tài sản đã được phân bổ trước đó sang một mục đích mới hoặc cho một đối tượng khác. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, quản lý và chính sách công để mô tả việc điều chỉnh phân bổ tài nguyên nhằm tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "reallocated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết, đặc biệt là khi thí sinh thảo luận về ngân sách hoặc tài nguyên. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý tài chính, chính sách công, và chiến lược phát triển. Việc tái phân bổ tài nguyên có thể được liên kết với các chủ đề như quy hoạch đô thị hay phát triển bền vững, phản ánh sự cần thiết điều chỉnh nguồn lực cho hiệu quả tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp