Bản dịch của từ Reamer trong tiếng Việt
Reamer
Reamer (Noun)
The carpenter used a reamer to widen the hole in the wood.
Thợ mộc đã sử dụng một cây mũi khoan để mở rộng lỗ trong gỗ.
She bought a new reamer for her DIY project at home.
Cô ấy đã mua một cây mũi khoan mới cho dự án tự làm tại nhà.
The mechanic needed a reamer to adjust the size of the pipe.
Thợ cơ khí cần một cây mũi khoan để điều chỉnh kích thước của ống.
Dạng danh từ của Reamer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reamer | Reamers |
Họ từ
Từ "reamer" chỉ một dụng cụ dùng để khoét và mở rộng lỗ. Trong ngành công nghiệp, reamer thường được sử dụng để xử lý chính xác các lỗ đã khoan nhằm đạt được kích thước yêu cầu. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy reamer xuất hiện phổ biến trong kỹ thuật chế tạo và gia công cơ khí.
Từ "reamer" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "ream", có nguồn gốc từ tiếng Latin "reamare", có nghĩa là mở rộng hoặc làm rỗng. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả công cụ dùng để nới rộng lỗ, đặc biệt trong ngành sản xuất và chế tạo. Qua thời gian, "reamer" đã phát triển để chỉ các công cụ cụ thể hơn phục vụ cho việc gia công chính xác, phản ánh chức năng của nó trong việc tạo ra kích thước lỗ chính xác trong các vật liệu khác nhau.
Từ "reamer" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật, cụ thể là gia công kim loại và các ngành công nghiệp liên quan. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả công cụ dùng để nới rộng lỗ hoặc cải thiện độ chính xác của lỗ. Trong các tình huống hàng ngày, "reamer" ít xuất hiện và thường chỉ được thảo luận trong các cuộc hội thảo chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp