Bản dịch của từ Reannounced trong tiếng Việt
Reannounced

Reannounced (Verb)
Để đưa ra một thông báo mới về điều đã được thông báo trước đó.
To make a new announcement regarding something previously announced.
The mayor reannounced the community event for March 15, 2024.
Thị trưởng đã thông báo lại sự kiện cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.
They did not reannounce the festival date after the last change.
Họ đã không thông báo lại ngày lễ hội sau sự thay đổi cuối cùng.
Did the organizers reannounce the charity run details last week?
Các nhà tổ chức đã thông báo lại chi tiết cuộc chạy từ thiện tuần trước chưa?
The mayor reannounced the community festival for next month on Monday.
Thị trưởng đã công bố lại lễ hội cộng đồng cho tháng tới vào thứ Hai.
They did not reannounce the charity event after the cancellation last week.
Họ đã không công bố lại sự kiện từ thiện sau khi hủy tuần trước.
Will the city reannounce the public meeting date next week?
Thành phố có công bố lại ngày họp công cộng vào tuần tới không?
The event was reannounced after the initial cancellation last month.
Sự kiện đã được thông báo lại sau khi bị hủy tháng trước.
They did not reannounce the social gathering despite the new updates.
Họ đã không thông báo lại buổi gặp mặt xã hội mặc dù có cập nhật mới.
Why was the community meeting reannounced for next week?
Tại sao cuộc họp cộng đồng lại được thông báo lại vào tuần tới?
Dạng động từ của Reannounced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reannounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reannounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reannounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reannounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reannouncing |
Từ "reannounced" được hình thành từ tiền tố "re-" kết hợp với động từ "announce", mang ý nghĩa thông báo lại một thông tin hoặc sự kiện đã được công bố trước đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh thường ưu tiên các từ ngữ phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng đơn giản hóa.
Từ "reannounced" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại", và động từ "announce" xuất phát từ tiếng Latinh "annuntiare", có nghĩa là "thông báo". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, tức là thông báo một lần nữa hoặc tái thông báo. Trong bối cảnh hiện đại, "reannounced" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và quản lý sự kiện, nhấn mạnh việc công bố lại thông tin quan trọng.
Từ "reannounced" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất phổ thông và khả năng dùng trong ngữ cảnh thông báo. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc công bố lại thông tin, chẳng hạn như trong báo chí, sự kiện chính trị, hoặc thông báo từ các tổ chức. Việc tái công bố có thể thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cập nhật thông tin quan trọng cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp