Bản dịch của từ Reap trong tiếng Việt

Reap

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reap(Verb)

rˈiːp
ˈrip
01

Thu hoạch mùa màng

To cut and gather the harvest

Ví dụ
02

Để nhận lại lợi ích hoặc phần thưởng

To obtain a return or reward

Ví dụ
03

Nhận được điều gì đó như là hệ quả của hành động của mình

To receive something as a consequence of ones actions

Ví dụ