Bản dịch của từ Reap trong tiếng Việt
Reap
Reap (Verb)
Farmers reap the wheat in the fields during autumn.
Nông dân gặt lúa trong cánh đồng vào mùa thu.
The community reaps the benefits of a successful charity event.
Cộng đồng hưởng lợi từ một sự kiện từ thiện thành công.
Volunteers reap the rewards of their hard work in helping others.
Tình nguyện viên thu hoạch thành quả của công việc chăm chỉ giúp đỡ người khác.
Dạng động từ của Reap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaping |
Họ từ
Từ "reap" trong tiếng Anh có nghĩa là thu hoạch hoặc gặt hái, thường được dùng để chỉ hành động thu thập sản phẩm nông nghiệp từ cánh đồng. Một khía cạnh khác của từ này là biểu thị sự thu được kết quả từ một nỗ lực hoặc hành động nào đó, như trong cụm từ "reap the benefits". "Reap" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và sắc thái của từ.
Từ "reap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "reopan", có nghĩa là "gặt hái". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "recipere", có nghĩa là "nhận lại". Khái niệm gặt hái không chỉ đề cập đến việc thu hoạch nông sản mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về việc thu thập thành quả hoặc kết quả từ những nỗ lực. Sự liên kết này giữa việc thu hoạch và nhận lại thể hiện rõ trong ngữ cảnh hiện đại, khi "reap" thường được sử dụng để chỉ việc thu được lợi ích hoặc thành quả từ hành động nào đó.
Từ "reap" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà người học thường bàn luận về kết quả của hành động hoặc nỗ lực. Trong ngữ cảnh khác, "reap" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thu hoạch kết quả tốt từ công sức bỏ ra, chẳng hạn như trong nông nghiệp, kinh doanh hoặc phát triển cá nhân. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp