Bản dịch của từ Reap what you sow trong tiếng Việt

Reap what you sow

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reap what you sow (Idiom)

01

Kết quả hành động của bạn sẽ quay trở lại với bạn.

The results of your actions will come back to you.

Ví dụ

In social media, you often reap what you sow with your posts.

Trên mạng xã hội, bạn thường gặt hái những gì bạn gieo với bài viết.

You won't reap what you sow if you ignore your community.

Bạn sẽ không gặt hái những gì bạn gieo nếu bạn phớt lờ cộng đồng.

Do you believe we reap what we sow in our friendships?

Bạn có tin rằng chúng ta gặt hái những gì chúng ta gieo trong tình bạn không?

02

Những gì bạn đưa vào cuộc sống sẽ quyết định những gì bạn nhận được từ nó.

What you put into life will determine what you get out of it.

Ví dụ

If you help others, you will reap what you sow.

Nếu bạn giúp đỡ người khác, bạn sẽ gặt hái những gì bạn gieo.

She didn’t believe she would reap what she sowed.

Cô ấy không tin rằng cô sẽ gặt hái những gì cô đã gieo.

Will we really reap what we sow in our community?

Liệu chúng ta có thực sự gặt hái những gì chúng ta đã gieo trong cộng đồng không?

03

Cuối cùng bạn sẽ trải nghiệm hậu quả của hành động của bạn.

You will eventually experience the consequences of your actions.

Ví dụ

If you help others, you will reap what you sow in kindness.

Nếu bạn giúp đỡ người khác, bạn sẽ gặt hái điều tốt từ lòng tốt.

He doesn't believe he will reap what he sowed in his career.

Anh ấy không tin rằng anh sẽ gặt hái điều anh đã gieo trong sự nghiệp.

Will people understand they reap what they sow in society?

Liệu mọi người có hiểu rằng họ gặt hái điều họ đã gieo trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reap what you sow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reap what you sow

Không có idiom phù hợp