Bản dịch của từ Reappear trong tiếng Việt
Reappear
Reappear (Verb)
Xuất hiện trở lại.
Appear again.
Many social issues reappear in the news every year.
Nhiều vấn đề xã hội xuất hiện lại trên tin tức mỗi năm.
Social problems do not reappear without deeper causes.
Các vấn đề xã hội không xuất hiện lại mà không có nguyên nhân sâu xa.
Will old social trends reappear in the next decade?
Liệu các xu hướng xã hội cũ có xuất hiện lại trong thập kỷ tới?
Dạng động từ của Reappear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reappear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reappeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reappeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reappears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reappearing |
Họ từ
Từ "reappear" có nghĩa là xuất hiện lại sau khi đã từng biến mất. Nó được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "appear" (xuất hiện). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Cả hai đều sử dụng "reappear" với cùng một nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với giọng Anh thường nặng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "reappear" bắt nguồn từ tiếng Latin với thành phần "re-" có nghĩa là "trở lại" và "appare" có nghĩa là "xuất hiện". Sự kết hợp này cho thấy ý nghĩa của từ liên quan đến việc trở lại một trạng thái hoặc vị trí đã từng có. Lịch sử từ "reappear" cho thấy sự phát triển từ thế kỷ 16, phản ánh hiện tượng hoặc sự kiện tái xuất hiện trong một bối cảnh cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc này.
Từ "reappear" có tần suất sử dụng đáng kể trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự phục hồi hoặc tái xuất hiện của sự kiện hoặc hiện tượng. Trong phần Nói và Viết, "reappear" thường được dùng để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc hiện tượng tự nhiên, nhấn mạnh tính chất chu kỳ hoặc liên tục của chúng. Từ này cũng phổ biến trong văn học và khoa học, khi mô tả các quá trình hoặc sự kiện tái diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp