Bản dịch của từ Reappeared trong tiếng Việt
Reappeared

Reappeared (Verb)
The trend of online dating reappeared during the pandemic in 2020.
Xu hướng hẹn hò trực tuyến đã xuất hiện trở lại trong đại dịch 2020.
Social gatherings did not reappear until after the lockdown was lifted.
Các buổi gặp gỡ xã hội không xuất hiện trở lại cho đến khi dỡ bỏ phong tỏa.
Did the interest in community service reappear after the crisis?
Liệu sự quan tâm đến dịch vụ cộng đồng có xuất hiện trở lại sau khủng hoảng không?
Dạng động từ của Reappeared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reappear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reappeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reappeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reappears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reappearing |
Họ từ
"Reappeared" là quá khứ của động từ "reappear", có nghĩa là xuất hiện lại sau một khoảng thời gian không có mặt. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả sự tái xuất của một người, sự vật hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và nghĩa của từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, giọng phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể được phát âm nhẹ hơn. "Reappeared" thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả khái niệm trừu tượng.
Từ "reappeared" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "re-" mang nghĩa "lại, trở lại" và động từ "appear" bắt nguồn từ "apparere", nghĩa là "xuất hiện". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự trở lại của một sự vật hay hiện tượng đã từng xuất hiện trước đó. Hiện nay, "reappeared" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện lại của một đối tượng hay sự kiện sau một khoảng thời gian vắng mặt.
Từ "reappeared" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các từ vựng cụ thể hơn thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh viết và đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện hoặc hiện tượng đã tái xuất hiện, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc văn kiện lịch sử. Từ "reappeared" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự trở lại của một vấn đề hoặc đối tượng, ví dụ như trong bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp