Bản dịch của từ Reappears trong tiếng Việt
Reappears

Reappears (Verb)
Xuất hiện lần nữa.
To appear again.
The same issues reappear in many social discussions every year.
Những vấn đề tương tự tái xuất hiện trong nhiều cuộc thảo luận xã hội hàng năm.
Social problems do not reappear magically; they require attention.
Các vấn đề xã hội không tái xuất hiện một cách kỳ diệu; chúng cần được chú ý.
Why do old social trends reappear in today's society?
Tại sao các xu hướng xã hội cũ lại tái xuất hiện trong xã hội hôm nay?
Dạng động từ của Reappears (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reappear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reappeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reappeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reappears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reappearing |
Reappears (Idiom)
The memory of our trip reappears every summer during family gatherings.
Ký ức về chuyến đi của chúng tôi lại hiện về mỗi mùa hè trong các buổi họp mặt gia đình.
The idea of social change does not reappear in many discussions.
Ý tưởng về thay đổi xã hội không xuất hiện lại trong nhiều cuộc thảo luận.
Why does the topic of community service reappear in every meeting?
Tại sao chủ đề về dịch vụ cộng đồng lại xuất hiện trong mọi cuộc họp?
Họ từ
Từ "reappears" là dạng động từ của "reappear", có nghĩa là xuất hiện trở lại sau khi đã biến mất hoặc không hiện hữu trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa vào mục đích mô tả hiện tượng hoặc sự tái xuất hiện trong các lĩnh vực như tự nhiên, xã hội hoặc tâm lý học.
Từ "reappears" xuất phát từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "appear", bắt nguồn từ tiếng Latin "apparere", có nghĩa là "xuất hiện". Với nguồn gốc từ thế kỷ 15, "reappears" phản ánh ý nghĩa trở lại của sự hiện diện, thể hiện qua việc một điều gì đó vốn đã xuất hiện trước đó một lần nữa xuất hiện. Sự phát triển từ ngữ này cho thấy sự nhấn mạnh vào tính chất chu kỳ của những hiện tượng hoặc sự kiện trong cuộc sống.
Từ "reappears" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc sự phục hồi của các xu hướng. Trong khi đó, ở IELTS Reading và Listening, nó thường được dùng trong các bài nội dung về khoa học hoặc xã hội để mô tả việc trở lại của một sự kiện, đối tượng hoặc ý tưởng đã từng tồn tại trước đó.