Bản dịch của từ Reappraisal trong tiếng Việt
Reappraisal

Reappraisal (Noun)
Một sự thẩm định hoặc đánh giá mới.
A new appraisal or evaluation.
The community conducted a reappraisal of its social programs last month.
Cộng đồng đã thực hiện một sự đánh giá lại các chương trình xã hội tháng trước.
They did not find the reappraisal necessary for social services this year.
Họ không thấy sự đánh giá lại là cần thiết cho dịch vụ xã hội năm nay.
Is the reappraisal of social policies due soon in our city?
Liệu sự đánh giá lại các chính sách xã hội có sắp diễn ra ở thành phố chúng ta không?
Kết hợp từ của Reappraisal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Critical reappraisal Đánh giá lại quan trọng | A critical reappraisal is necessary for social progress. Việc đánh giá lại một cách chỉ trích là cần thiết cho tiến bộ xã hội. |
Radical reappraisal Đánh giá lại căn cố | A radical reappraisal of societal norms is necessary for progress. Việc đánh giá lại cách tiếp cận mạnh mẽ về các quy tắc xã hội là cần thiết để tiến bộ. |
Fundamental reappraisal Đánh giá cơ bản | A fundamental reappraisal is necessary for social progress. Việc đánh giá lại cơ bản là cần thiết cho tiến bộ xã hội. |
Complete reappraisal Đánh giá lại hoàn toàn | A complete reappraisal is necessary for social progress. Việc đánh giá lại toàn diện cần thiết cho tiến bộ xã hội. |
Major reappraisal Đánh giá lại quan trọng | A major reappraisal is necessary for social progress. Việc đánh giá lại lớn là cần thiết cho tiến triển xã hội. |
Họ từ
Reappraisal là một danh từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động xem xét hoặc đánh giá lại một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc. Trong tâm lý học, reappraisal là một kỹ thuật điều chỉnh cảm xúc, giúp cá nhân thay đổi cách họ nhìn nhận hoặc đánh giá một sự việc nhằm giảm thiểu cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, chủ yếu ở âm điệu và nhấn âm.
Từ "reappraisal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "appraisal", có nghĩa là "đánh giá". "Appraisal" được kết hợp từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "pretium" có nghĩa là "giá trị". "Reappraisal" xuất hiện để chỉ việc đánh giá lại một tài sản, situation hoặc ý kiến sau một khoảng thời gian. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được dùng trong tâm lý học và kinh tế để chỉ quá trình xem xét và điều chỉnh giá trị và cảm xúc liên quan.
Từ "reappraisal" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thông thường ít yêu cầu các thuật ngữ chuyên ngành. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc kinh tế, thường liên quan đến việc đánh giá lại các quyết định hoặc chính sách. Đặc biệt, "reappraisal" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cải tiến quy trình hoặc tái định hình quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp