Bản dịch của từ Reapproach trong tiếng Việt

Reapproach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reapproach (Verb)

ɹˈipɹoʊkˌæ
ɹˈipɹoʊkˌæ
01

Để tiếp cận một lần nữa.

To approach again.

Ví dụ

After the misunderstanding, he decided to reapproach the conversation calmly.

Sau sự hiểu lầm, anh quyết định tiếp tục lại cuộc trò chuyện một cách bình tĩnh.

She needed to reapproach her friend to resolve the conflict peacefully.

Cô ấy cần tiếp cận lại bạn mình để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

It's important to reapproach sensitive topics with care and understanding.

Điều quan trọng là phải tiếp cận lại các chủ đề nhạy cảm bằng sự quan tâm và thấu hiểu.

Dạng động từ của Reapproach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reapproach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reapproached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reapproached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reapproaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reapproaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reapproach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reapproach

Không có idiom phù hợp