Bản dịch của từ Reapproach trong tiếng Việt
Reapproach

Reapproach (Verb)
Để tiếp cận một lần nữa.
To approach again.
After the misunderstanding, he decided to reapproach the conversation calmly.
Sau sự hiểu lầm, anh quyết định tiếp tục lại cuộc trò chuyện một cách bình tĩnh.
She needed to reapproach her friend to resolve the conflict peacefully.
Cô ấy cần tiếp cận lại bạn mình để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
It's important to reapproach sensitive topics with care and understanding.
Điều quan trọng là phải tiếp cận lại các chủ đề nhạy cảm bằng sự quan tâm và thấu hiểu.
Dạng động từ của Reapproach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reapproach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reapproached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reapproached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reapproaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reapproaching |
Từ "reapproach" là động từ có nghĩa là tiếp cận lại một vấn đề, lý thuyết hoặc mối quan hệ nào đó đã bị xem nhẹ hoặc bỏ qua. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn, thường bị thay thế bằng các cụm từ như "revisit" hoặc "reassess". Các nghiên cứu từ vựng cho thấy từ "reapproach" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "reapproach" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "approach" từ tiếng Pháp cổ "aprocher", có nguồn gốc từ Latin "approximare", nghĩa là "tiến gần". "Reapproach" mang nghĩa là tiếp cận lại hoặc trở lại phương pháp tiếp cận đã từng sử dụng. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về việc xem xét lại hoặc thay đổi quan điểm trong giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh mối quan hệ.
Từ "reapproach" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các chiến lược hay phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu và giải quyết vấn đề. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quan hệ quốc tế hoặc giải quyết xung đột, đề cập đến việc tiếp cận lại một vấn đề hoặc mối quan hệ với một góc nhìn mới.